1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp mỹ phẩm và nắp
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

Hàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 42.780/ KG

PP  PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

PP PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

Hộp đựng thực phẩmTrang chủNiêm phongHộp nhựaChai nhựa

₫ 43.950/ KG

PP TIRIPRO®  K4535 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K4535 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngHộp đựng thực phẩmHộp nhựa

₫ 44.340/ KG

PP SEETEC  R1610 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R1610 LG CHEM KOREA

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 44.730/ KG

PP GLOBALENE®  6231-20 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  6231-20 LCY TAIWAN

Niêm phongHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngNhà ở

₫ 44.730/ KG

PP COSMOPLENE®  Y101G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  Y101G TPC SINGAPORE

Hàng gia dụngHộp đựng thực phẩm

₫ 45.110/ KG

PP Daelim Poly®  RP340N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP340N Korea Daelim Basell

Hộp đựng thực phẩmThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 45.890/ KG

PP POLIMAXX® 3342M TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 3342M TPI THAILAND

Hộp đựng thực phẩmHàng gia dụng

₫ 45.890/ KG

PP POLIMAXX® 3342R TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 3342R TPI THAILAND

Hộp đựng thực phẩmHàng gia dụng

₫ 45.890/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 46.670/ KG

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 46.670/ KG

PP Teldene® R25MLT NATPET SAUDI

PP Teldene® R25MLT NATPET SAUDI

Hàng gia dụngĐồ chơiHàng thể thaoHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 46.670/ KG

PP TOPILENE®  R301 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R301 HYOSUNG KOREA

Hộp đựng thực phẩmChai lọTrang chủỨng dụng đúc thổi

₫ 47.840/ KG

PP Daelim Poly®  PP-333 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  PP-333 Korea Daelim Basell

Hộp đựng thực phẩmHàng gia dụng

₫ 47.840/ KG

PP COSMOPLENE®  Z432 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  Z432 TPC SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩm

₫ 48.620/ KG

PP  M1500B SINOPEC SHANGHAI

PP M1500B SINOPEC SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 49.780/ KG

PP  RJ700 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ700 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngHộp đựng thực phẩm

₫ 50.560/ KG

PP Daelim Poly®  RC5056 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RC5056 Korea Daelim Basell

Hộp đựng thực phẩm

₫ 50.560/ KG

PP SEETEC  R1510 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R1510 LG CHEM KOREA

Hộp đựng thực phẩmHàng gia dụng

₫ 52.890/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

Hộp đựng thực phẩmKhay lò vi sóngSự hội tụTốc độ dòng chảy caoĐộ cứng caoCó thể được sử dụng cho s

₫ 52.890/ KG

PP  RJ500 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ500 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngHộp đựng thực phẩmHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm

₫ 53.670/ KG

PP  RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.670/ KG

PP  RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếThùng chứa tường mỏngBăng videoTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.670/ KG

PP Daelim Poly®  RP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP400D Korea Daelim Basell

Hộp đựng thực phẩm

₫ 54.450/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF BK702A DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF BK702A DUPONT JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 124.450/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 155.570/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50L DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN53G50L DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 155.570/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 159.460/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK DUPONT JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 163.350/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF GY778 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF GY778 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 163.350/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 194.460/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

Hàng tiêu dùngPhụ tùng máy mócThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệp

₫ 227.910/ KG

PPO NORYL™  731-701 SABIC EU

PPO NORYL™  731-701 SABIC EU

Hộp đựng thực phẩm

₫ 85.560/ KG

PPO NORYL™  731-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  731-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 85.560/ KG

PPO NORYL™  731 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731 SABIC INNOVATIVE US

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.680/ KG

PPO NORYL™  731-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731-111 SABIC INNOVATIVE US

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.680/ KG

PPO NORYL™  731S-RD2G041F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-RD2G041F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 124.450/ KG

PPO NORYL™  731S-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 124.450/ KG

PPO NORYL™  731-WH4C053F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-WH4C053F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 124.450/ KG

PPO NORYL™  731-8284 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  731-8284 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 124.450/ KG