VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp lưu trữ
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 239.830/ KG

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

Hỗ trợTruyền động bánh răng

₫ 54.510/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 93.440/ KG

PP  T30G SINOPEC MAOMING

PP T30G SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôDây đai nhựaPhim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày

₫ 37.380/ KG

PP  ST30 SINOPEC WUHAN

PP ST30 SINOPEC WUHAN

Túi xáchSợiTúi dệtHỗ trợ thảm vv

₫ 37.380/ KG

PP Moplen  HP525J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP525J LYONDELLBASELL SAUDI

Phim định hướng trục đôi

₫ 37.380/ KG

PP  T30G SHAANXI YCZMYL

PP T30G SHAANXI YCZMYL

Phim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày

₫ 37.380/ KG

PP YUNGSOX®  1250F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1250F FPC NINGBO

Hỗ trợ thảmSợi thảm

₫ 37.380/ KG

PP TOPILENE®  J442 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J442 HYOSUNG KOREA

Hỗ trợ

₫ 40.490/ KG

PP YUNGSOX®  1040F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1040F FPC NINGBO

SợiDây bệnHỗ trợ thảmDây đơnDây thừngSợi phẳng: Túi dệtđáy thảm; Monofilament: BDây thừng

₫ 40.880/ KG

PP SABIC®  513MN40 SABIC SAUDI

PP SABIC®  513MN40 SABIC SAUDI

Hàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaỨng dụng ngoài trời

₫ 41.270/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.270/ KG

PP YUNGSOX®  1040F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1040F FPC TAIWAN

Dây bệnHỗ trợ thảmDây đơnDây thừngSợiSợi phẳng: Túi dệtMonofilament dưới cùng củDây thừng

₫ 41.660/ KG

PP  H5300 HYUNDAI KOREA

PP H5300 HYUNDAI KOREA

Dây đơnHỗ trợ thảmDây thừngDòngVảiVỏ sạcTúi xáchTrang chủĐường BCF

₫ 42.170/ KG

PP SEETEC  H5300 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  H5300 LG CHEM KOREA

Dây đơnHỗ trợ thảmDây thừngVảiVỏ sạc

₫ 48.470/ KG

PP GLOBALENE®  6331F LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  6331F LCY TAIWAN

SợiHỗ trợ thảmTrang chủ

₫ 49.840/ KG

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 136.270/ KG

PPSU DURADEX D-3000 SOLVAY USA

PPSU DURADEX D-3000 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 642.410/ KG

PPSU RADEL®  R-5500 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5500 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 876.020/ KG

PPSU RADEL®  R-5900 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5900 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.000.600/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.039.540/ KG

PPSU RADEL®  R-5000 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5000 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.090.150/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 104.340/ KG

PVC  KCH-15 HANWHA KOREA

PVC KCH-15 HANWHA KOREA

Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating

₫ 104.340/ KG

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

Vỏ điệnThiết bị OAỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách
CIF

US $ 2,710/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 3,130/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 4,850/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

Vỏ điệnThiết bị OAỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách

₫ 82.540/ KG

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

Thiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 44.770/ KG

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

Thiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 49.840/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.830/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.320/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.160/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.940/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 272.540/ KG

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.740/ KG

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 73.970/ KG

PBT Cristin®  CE2055 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2055 NC010 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 96.560/ KG