1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp găng tay close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  K4912 SHAANXI YCZMYL

PP K4912 SHAANXI YCZMYL

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 29.390/ KG

PP  K4912 SINOPEC GUANGZHOU

PP K4912 SINOPEC GUANGZHOU

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 31.350/ KG

PP  K4912 SINOPEC MAOMING

PP K4912 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 33.110/ KG

PP  EPC30R-H SINOPEC MAOMING

PP EPC30R-H SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýThiết bị gia dụngCó thể được sử dụng rộng Vật tư đóng góiThùng nhỏ và các vật dụng

₫ 35.230/ KG

PP  F-401 SINOPEC YANGZI

PP F-401 SINOPEC YANGZI

Chống hóa chấtThiết bị gia dụngSợiĐóng gói phim

₫ 35.270/ KG

PP  K4912 PETROCHINA DUSHANZI

PP K4912 PETROCHINA DUSHANZI

Độ trong suốt caoSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng

₫ 36.440/ KG

PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtTrang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.620/ KG

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

Độ cứng caoTấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtNiêm phongSản phẩm gia dụngTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtGói không gianNiêm phongSản phẩm gia dụng

₫ 39.190/ KG

PP  K8003 SINOPEC YANGZI

PP K8003 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 43.890/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trong suốtTrang chủĐóng gói phim

₫ 44.280/ KG

PP TITANPRO® SM-598 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-598 TITAN MALAYSIA

Kích thước ổn địnhSản phẩm tường mỏngCột bútLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứa tường mỏngGói trung bìnhThùng chứa

₫ 45.060/ KG

PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtTấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 45.060/ KG

PP  V30G SINOPEC MAOMING

PP V30G SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủĐồ chơiĐể sản xuất tất cả các loĐóng gói đóng góiĐồ gia dụng.

₫ 45.460/ KG

PP  HD821CF BOREALIS EUROPE

PP HD821CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caophimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị

₫ 46.240/ KG

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

Bán cứng nhắcThùng chứaGói trung bình

₫ 47.020/ KG

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủĐóng gói container

₫ 47.810/ KG

PP  PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 50.160/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Ổn định nhiệtĐóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.900/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY

Đóng góiỨng dụng nước uống

₫ 156.740/ KG

TPEE Hytrel®  4767NW TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4767NW TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng gói

₫ 74.450/ KG

TPEE Hytrel®  2523 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  2523 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 121.480/ KG

TPEE Hytrel®  5556W BK TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  5556W BK TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 144.990/ KG

TPEE Hytrel®  4057 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4057 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 148.910/ KG

TPEE Hytrel®  5556W TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  5556W TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 148.910/ KG

TPEE LONGLITE®  1143XH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1143XH TAIWAN CHANGCHUN

Chống lão hóaĐóng góiỨng dụng ô tô

₫ 156.740/ KG

TPEE Hytrel®  2521 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  2521 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 156.740/ KG

TPEE Hytrel®  G3548L TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  G3548L TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 188.090/ KG

TPSIV TPSiV®  4200-75A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4200-75A DOW CORNING FRANCE

Đúc khuônĐóng gói

₫ 254.710/ KG

TPSIV TPSiV®  4200-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4200-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn

₫ 666.160/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 67.400/ KG

TPU  BTI-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTI-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Chống mài mònĐóng gói

₫ 70.530/ KG

TPU  BTI-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTI-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Chống mài mònĐóng gói

₫ 70.530/ KG

TPU  BTP-60D EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTP-60D EVERMORE CHEM DONGGUAN

Chống mài mònĐóng gói

₫ 92.090/ KG

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

Nhẹ nhàngNhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 188.090/ KG

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

Nhẹ nhàngNhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 188.090/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 114.420/ KG

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 137.150/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 137.150/ KG

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 137.150/ KG

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 148.910/ KG