1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp găng tay close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS®  S135 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 227.280/ KG

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

Chống mài mònĐóng góiVòng biThiết bị thể thao

₫ 233.940/ KG

LCP LAPEROS®  E481i JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E481i JAPAN POLYPLASTIC

Độ lệch thấpPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 246.870/ KG

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim

₫ 38.180/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Trong suốtPhim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.710/ KG

LDPE  2710 DSM HOLAND

LDPE 2710 DSM HOLAND

Độ bền caophimTúi đóng gói nặng

₫ 43.100/ KG

LDPE  PE FA4220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA4220 BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 50.940/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 201FG TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 201FG TITAN MALAYSIA

Đóng gói phimphim

₫ 50.940/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.900/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 170.460/ KG

LLDPE  DMDA-8320 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DMDA-8320 SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoĐóng gói bên trongThùng chứaphim

₫ 28.140/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.480/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 43.100/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 43.100/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 33.700/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 34.480/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 156.740/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpPhụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 282.140/ KG

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

30% hạt thủy tinh điềnmui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 313.490/ KG

PA6  J3200M HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN

Độ bền kéo tốtĐóng gói phimỨng dụng dệt

₫ 43.100/ KG

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 74.300/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 125.400/ KG

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 125.400/ KG

PA66 ZISLLOY®  M-BFG30 ZIG SHENG TAIWAN

PA66 ZISLLOY®  M-BFG30 ZIG SHENG TAIWAN

Sửa đổi bề mặt+33% sợi thNhà ở dụng cụ cầm tayGhế văn phòng ArmPhụ tùng ô tôPhụ tùng xe điều khiển từ

₫ 103.900/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 105.800/ KG

PA66  6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 107.760/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3W BASF MALAYSIA

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 125.460/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 128.920/ KG

PA66  6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 129.310/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 133.230/ KG

PA66  640PG6ANC1 HUIZHOU NPC

PA66 640PG6ANC1 HUIZHOU NPC

Chống cháyVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 133.230/ KG

PA66 Leona™  FR200 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR200 ASAHI JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 135.190/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 137.150/ KG

PA66 Leona™  FR370 W91 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR370 W91 ASAHI JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 137.150/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BASF USA

PA66 Ultramid®  A3W BASF USA

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 148.990/ KG

PA66 MAPEX®  A0520FN 39A TAIWAN GINAR

PA66 MAPEX®  A0520FN 39A TAIWAN GINAR

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện/điện tử

₫ 150.870/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 152.830/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Độ cứng caoVỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 160.660/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 164.580/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 164.580/ KG