1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp doanh thu dẫn điện PP close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 266.320/ KG

PA12 Grilamid®  TR90LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 281.990/ KG

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

Độ nhớt trung bìnhDây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học

₫ 289.820/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 305.490/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 305.490/ KG

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.320/ KG

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.320/ KG

PA12 Grilamid®  TR90LS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90LS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 352.490/ KG

PA12 Grilamid®  TR90LXS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90LXS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 352.490/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 GY9420 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 GY9420 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 352.490/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 TL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 TL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 430.820/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLAU4149 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLAU4149 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 508.360/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 44.640/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

Kích thước ổn địnhPhụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 46.610/ KG

PA6 Grilon®  PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands

PA6 Grilon®  PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 46.610/ KG

PA6  XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 66.580/ KG

PA6 Ultramid®  DB2010C BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  DB2010C BK BASF GERMANY

Kháng dung môiPhụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô

₫ 70.500/ KG

PA6 AKROMID®  B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID®  B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Sức mạnh caoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật

₫ 74.410/ KG

PA6 Grilon®  BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA

PA6 Grilon®  BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 82.250/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 82.250/ KG

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 88.120/ KG

PA6 Grilon®  BK-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 90.080/ KG

PA6 Grilon®  PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 94.000/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 97.910/ KG

PA6 Grilon®  EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 101.830/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 105.750/ KG

PA6 Grilon®  BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 105.750/ KG

PA6 Grilon®  PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 109.660/ KG

PA6 Grilon®  RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 113.580/ KG

PA6 Grilon®  BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA

PA6 Grilon®  BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 121.410/ KG

PA6 Grilon®  BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 127.290/ KG

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 152.740/ KG

PA6  PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 156.660/ KG

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 187.990/ KG

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 187.990/ KG

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 164.490/ KG

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 182.120/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 88.120/ KG

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 105.750/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 105.750/ KG