1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp cầu chì close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 274.300/ KG

PA12 Grilamid®  TR30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 313.490/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 48.590/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 51.780/ KG

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế

₫ 97.970/ KG

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 90.130/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 148.910/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

Độ bền caoỨng dụng điện tửBộ điều khiển nhiệt độChuyển đổiMáy làm bánh mìTrường hợp điện thoạiNhà ởViệt

₫ 86.210/ KG

PBT VALOX™  DR51-70000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™  DR51-70000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 125.260/ KG

PC LEXAN™  LS2 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LS2 SABIC INNOVATIVE US

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 58.720/ KG

PC PANLITE® MN-3705M TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® MN-3705M TEIJIN JAPAN

Chống tia cực tímỨng dụng chiếu sángLinh kiện điệnHộp pin

₫ 72.570/ KG

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC EU

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC EU

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 77.590/ KG

PC IUPILON™  S-1000R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  S-1000R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ trong suốt caoNắp chaiTrang chủỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 82.290/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Chịu nhiệtNắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 84.250/ KG

PC TRIREX® 3025G10 BK SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3025G10 BK SAMYANG SHANHAI

Chống mài mònTrang chủỨng dụng điệnNắp chaiHỗ trợ nhà ở)Cách sử dụng: Phụ tùng ô hỗ trợ nhà ở).

₫ 84.250/ KG

PC LEXAN™  LS2-6162 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LS2-6162 SABIC INNOVATIVE US

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 137.150/ KG

PC PANLITE® ML6500ZBL TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML6500ZBL TEIJIN JAPAN

Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dụcDiode phát sángỨng dụng chiếu sángBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 137.150/ KG

PC TARFLON™  URZ2501 W1186T IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  URZ2501 W1186T IDEMITSU JAPAN

Chống cháyLớp quang họcTrang chủLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 137.150/ KG

PC/ABS  CA710D HUIZHOU YOUFU

PC/ABS CA710D HUIZHOU YOUFU

Lớp chống cháy không haloHộp set-topMáy chiếuMáy tínhTruyền thôngĐiện tử tiêu dùngBộ phận sản phẩm mạng

₫ 56.820/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.290/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.290/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt caoTấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 45.060/ KG

PETG Eastar™  6763 EASTMAN USA

PETG Eastar™  6763 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 60.740/ KG

PFA  DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất

₫ 975.730/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 109.720/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 58.780/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 68.580/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 68.580/ KG

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 90.130/ KG

POM Delrin®  100PE NC DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100PE NC DUPONT NETHERLANDS

VOC bay hơi thấpPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcSản phẩm điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện chống mài mònVật liệu xây dựngTrang chủNông nghiệpLĩnh vực ô tôCam

₫ 175.550/ KG

PP  PPB-M-080(SP179) SHAANXI YCZMYL

PP PPB-M-080(SP179) SHAANXI YCZMYL

Đặc biệt thích hợp cho vậPhụ tùng ô tô Injection M

₫ 30.570/ KG

PP  K7009 SINOPEC WUHAN

PP K7009 SINOPEC WUHAN

Chống trắngTruyền hìnhThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmLinh kiện công nghiệpTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 37.620/ KG

PP  NAX9 SINOPEC WUHAN

PP NAX9 SINOPEC WUHAN

Chống va đập caoThích hợp cho chế biến đúCó thể thay thế một phần

₫ 37.620/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3155 EXXONMOBIL USA

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânSợi

₫ 37.620/ KG

PP  CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

Độ bóng caoThùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu

₫ 37.620/ KG

PP  EPC40R SHAANXI YCZMYL

PP EPC40R SHAANXI YCZMYL

Ổn định nhiệtNhà ởDây điệnCáp điệnThùng chứapinLĩnh vực ô tôHộp pinTrang chủContainer nhỏ

₫ 37.620/ KG

PP  TM-20 SINOPEC JIUJIANG

PP TM-20 SINOPEC JIUJIANG

Trong suốtHộp nhựaThiết bị gia dụngThùng chứaThích hợp cho hộp đóng góThùng chứaCác sản phẩm trong suô

₫ 37.620/ KG

PP  EPT30U SHAANXI YCZMYL

PP EPT30U SHAANXI YCZMYL

Chống va đập caoĐồ chơiTúi daHộp doanh thuKhayLĩnh vực ô tô

₫ 37.620/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Độ trong suốt caoThùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi

₫ 38.840/ KG

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

Chống lão hóaHộp nhựaLĩnh vực ô tôPhụ tùng ốngChai nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọTải thùng hàngTrang chủHệ thống đường ốngNội thất

₫ 41.150/ KG