1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp băng close
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS STAREX®  VE-1805 Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1805 Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 68.610/ KG

K(Q)胶  810 ASAHI JAPAN

K(Q)胶 810 ASAHI JAPAN

CốcTấm ván épTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 82.330/ KG

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 180.350/ KG

LCP ZENITE® 6130L DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L DUPONT JAPAN

Bôi trơnỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 180.350/ KG

LCP ZENITE® 6130L-NC010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130L-NC010 DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 196.040/ KG

LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thông

₫ 213.680/ KG

LCP ZENITE® 6130L WT010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L WT010 DUPONT JAPAN

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 239.160/ KG

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 247.000/ KG

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngỨng dụng điệnBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng

₫ 247.000/ KG

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 262.690/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Sức mạnh xé tốt và độ dẻoTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.420/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

Trong suốtphimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.010/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

Độ bền caoPhần trang tríĐồ chơiỨng dụng CoatingHàng gia dụngĐể bắn hình thành

₫ 54.890/ KG

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa

₫ 33.090/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.720/ KG

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

Không mùiphimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv

₫ 33.740/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 37.270/ KG

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Chu kỳ hình thành nhanhThùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 39.210/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

Độ bóng caoTrang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 39.210/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 40.380/ KG

LLDPE  DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 42.340/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv

₫ 46.290/ KG

LLDPE  DNDA-7340 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DNDA-7340 SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 47.050/ KG

LLDPE  DMDB-8916-GD SINOPEC MAOMING

LLDPE DMDB-8916-GD SINOPEC MAOMING

Chống hóa chấtHộp doanh thu

₫ 54.110/ KG

LLDPE  DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 54.110/ KG

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị

₫ 54.110/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 254.850/ KG

PA12 Grilamid®  TR30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 313.660/ KG

PA6  YH-2800 SINOPEC BALING

PA6 YH-2800 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 39.210/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 48.620/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 98.020/ KG

PA6 TARNOFORM®  T-27 GRUPA AZOTY POLAND

PA6 TARNOFORM®  T-27 GRUPA AZOTY POLAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnHàng gia dụng

₫ 117.620/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 76.450/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 79.070/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 86.260/ KG

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 90.180/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 96.060/ KG

PA66 ZISLLOY®  AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN

PA66 ZISLLOY®  AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN

Độ cứng caoNhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độDụng cụ làm bằng không khBộ phận máy móc bánh răng

₫ 98.020/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Chống dầuMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 98.020/ KG

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 109.000/ KG