1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đựng thuốc 
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN
Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 107.650/ KG

PSU UDEL® P-1700 BK SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 618.480/ KG

PSU UDEL® P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 704.590/ KG

PSU UDEL® P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 704.590/ KG

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 763.310/ KG

PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 1.252.610/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 152.660/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Sức mạnh caoHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 164.400/ KG

ETFE NEOFLON® EP610 DAIKIN JAPAN
Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại₫ 626.300/ KG

HDPE Formolene® HB5502B FPC USA
Độ cứng caoThùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc₫ 26.420/ KG

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING
Chống va đập caoVỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.₫ 38.750/ KG

LDPE 2100TN00 PCC IRAN
Độ trong suốt caoVỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng₫ 54.020/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 61.060/ KG

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật₫ 250.520/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 258.350/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 274.010/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 274.010/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU
Tuân thủ liên hệ thực phẩPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng₫ 274.010/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 309.240/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.150/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.150/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 313.150/ KG

PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 313.150/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.150/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.150/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.150/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 450.160/ KG

PA6 Grilon® BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k₫ 93.950/ KG

PA6 Grilon® BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật₫ 104.120/ KG

PA6 Ultramid® B3U BASF KOREA
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật₫ 109.600/ KG

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON
Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày₫ 78.290/ KG

PA66 AKROMID® A3GF60 AKRO-PLASTIC GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật₫ 78.290/ KG

PA66 AKROMID® A3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôNắp chaiThiết bị tập thể dụcThiết bị truyền thôngỨng dụng kỹ thuật₫ 78.290/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI
Kích thước ổn địnhMáy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí₫ 86.120/ KG

PA66 AKROMID® A3GF20 AKRO-PLASTIC GERMANY
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật₫ 90.030/ KG

PA66 AKROMID® A3GF35 AKRO-PLASTIC GERMANY
Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật₫ 90.030/ KG

PA66 AKROMID® A3GF10 AKRO-PLASTIC GERMANY
Sức mạnh caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 97.860/ KG

PA66 Zytel® 70G13HS1-L DUPONT KOREA
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 113.520/ KG

PA66 Zytel® 70G13HS1-L DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 117.430/ KG

PA66 Zytel® 22C BK DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuật₫ 148.360/ KG