255 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đựng thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  HTN53G50L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50L DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 118.420.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BK539 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BK539 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 118.420.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLHF DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLHF DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR NC010 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 133.700.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50 NC010 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 133.700.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK083 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK083 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 145.160.000/ MT

PA66 Zytel®  FR53G50NHL BK337 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  FR53G50NHL BK337 Du Pont Thâm Quyến

Hộp đựng thực phẩm

₫ 152.800.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A Dupont Nhật Bản

Hộp đựng thực phẩm

₫ 152.800.000/ MT

PA66 Zytel®  FR53G50HSLR DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR53G50HSLR DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 152.800.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LR NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50LR NC010 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 154.710.000/ MT

PC CALIBRE™ 201-22 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 201-22 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Hộp đựng thực phẩm

₫ 85.950.000/ MT

POE TAFMER™  DF640 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF640 Mitsui Chemical Nhật Bản

Hộp đựng thực phẩm

₫ 78.310.000/ MT

PP TOPILENE®  R601N Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R601N Hiểu Tinh Hàn Quốc

Hộp đựng thực phẩm

₫ 30.560.000/ MT

PP  HMR100 Nam Phi

PP HMR100 Nam Phi

Hộp đựng thực phẩm

₫ 40.490.000/ MT

PP GLOBALENE®  HP600S Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  HP600S Lý Trường Vinh Đài Loan

Hộp đựng thực phẩm

₫ 41.640.000/ MT

PP COSMOPLENE®  Z432 Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  Z432 Polyolefin ở Singapore

Hộp đựng thực phẩm

₫ 47.750.000/ MT

PP Daelim Poly®  RC5056 Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  RC5056 Hàn Quốc Daerin Basell

Hộp đựng thực phẩm

₫ 49.660.000/ MT

PP Daelim Poly®  RP400D Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  RP400D Hàn Quốc Daerin Basell

Hộp đựng thực phẩm

₫ 53.480.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF BK702A Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF BK702A Dupont Nhật Bản

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 152.800.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50L DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50L DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 152.800.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK Dupont Nhật Bản

Hộp đựng thực phẩm

₫ 160.440.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF GY778 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF GY778 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 160.440.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 175.720.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 175.720.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 84.040.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 84.040.000/ MT

PPO NORYL™  731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 114.600.000/ MT

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 114.600.000/ MT

PPO NORYL™  731S-RD2G041F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-RD2G041F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  731S-780S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-780S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  731-WH4C053F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-WH4C053F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  731-8284 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  731-8284 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GY1E450F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GY1E450F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GY4E390F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GY4E390F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  731S-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GNSG052F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GNSG052F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.240.000/ MT

PSU Ultrason®E  E1010 BASF Đức

PSU Ultrason®E  E1010 BASF Đức

Hộp đựng thực phẩm

₫ 611.180.000/ MT

HDPE  2714 Hóa học Nova Canada

HDPE 2714 Hóa học Nova Canada

Trang chủHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 51.570.000/ MT