VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đựng mỹ phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PP  BI850 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI850 HANWHA TOTAL KOREA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm tường mỏngHàng gia dụng

₫ 45.870/ KG

PP Daelim Poly®  EP649N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP649N Korea Daelim Basell

Tủ lạnhMáy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụngBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng

₫ 46.650/ KG

PP YUPLENE®  R370Y SK KOREA

PP YUPLENE®  R370Y SK KOREA

Bao bì thực phẩmThùng chứaThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 47.030/ KG

PP GLOBALENE®  8002 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8002 LCY TAIWAN

Phụ tùng ốngTrang chủThùng chứaChai nhựaTấm PPỐng PPTrang chủHệ thống đường ốngChai lọ

₫ 47.810/ KG

PP TIRIPRO®  K2051 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K2051 FCFC TAIWAN

Đồ chơiHàng gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 48.200/ KG

PP TOPILENE®  J642 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J642 HYOSUNG KOREA

Máy giặtThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụngHàng gia dụng

₫ 48.550/ KG

PP TIRIPRO®  S1005 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S1005 FCFC TAIWAN

Dây đơnDây thừngHỗ trợ thảmVải dệtSợi phẳng: túi dệt vải đBàn chải lưới.

₫ 49.750/ KG

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmTrang chủThùng chứaHàng gia dụngBao bì y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 50.530/ KG

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro

₫ 50.530/ KG

PP Borealis BJ356MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis BJ356MO BOREALIS EUROPE

Hàng gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 51.310/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 51.310/ KG

PP COSMOPLENE®  Z451G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  Z451G TPC SINGAPORE

Hàng gia dụngPhụ tùng ống tiêm dưới daThùng chứaCốc

₫ 51.310/ KG

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng

₫ 52.480/ KG

PP TIRIPRO®  K2065 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K2065 FCFC TAIWAN

Phần tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơiPhần tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 52.860/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.590/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 KOREA PETROCHEMICAL

Hàng gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 56.360/ KG

PP  3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 61.420/ KG

PP  3210T4 HUIZHOU NPC

PP 3210T4 HUIZHOU NPC

Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngTrang chủĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 62.190/ KG

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

Thùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô

₫ 46.650/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 116.610/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 116.610/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 136.050/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 136.050/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.480/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.480/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.480/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 163.260/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 181.920/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 233.220/ KG

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống

₫ 116.610/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời

₫ 147.710/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Vòi nướcPhòng tắmĐồng hồ nước hộiCánh quạt bơm nướcThiết bị xử lý nướcLọc nước

₫ 151.600/ KG

PVC  KCH-15 HANWHA KOREA

PVC KCH-15 HANWHA KOREA

Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating

₫ 104.170/ KG

SBR  1502 KUMHO KOREA

SBR 1502 KUMHO KOREA

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.310/ KG

SBR  1500E PETROCHINA JILIN

SBR 1500E PETROCHINA JILIN

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.310/ KG

SBR  1502 PETROCHINA JILIN

SBR 1502 PETROCHINA JILIN

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 63.360/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 89.400/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 163.260/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 163.260/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 206.020/ KG