1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đựng mỹ phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PP  BI961 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI961 HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 44.630/ KG

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng

₫ 44.630/ KG

PP  BJ700 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ700 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngTrang chủBảng điều khiển ô tôThanh chống va chạm ô tôTrang trí ngoại thất ô tôBộ phận gia dụngThiết bị nội thất ô tô

₫ 44.630/ KG

PP  H103 BRASKEM BRAZIL

PP H103 BRASKEM BRAZIL

Phần tường mỏngBao bì thực phẩmNhà ởChai lọHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 44.630/ KG

PP GLOBALENE®  ST866K LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST866K LCY TAIWAN

Hàng gia dụngChai lọThiết bị gia dụng nhỏTấm trong suốtBảng trong suốtSản phẩm gia dụngSản phẩm gia dụng

₫ 45.020/ KG

PP COSMOPLENE®  Z451G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  Z451G TPC SINGAPORE

Hàng gia dụngPhụ tùng ống tiêm dưới daThùng chứaCốc

₫ 45.020/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4017 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4017 KOREA PETROCHEMICAL

Sản phẩm tường mỏngHàng gia dụng

₫ 45.790/ KG

PP  BI850 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI850 HANWHA TOTAL KOREA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm tường mỏngHàng gia dụng

₫ 45.790/ KG

PP Daelim Poly®  EP649N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP649N Korea Daelim Basell

Tủ lạnhMáy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụngBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng

₫ 46.570/ KG

PP YUPLENE®  R370Y SK KOREA

PP YUPLENE®  R370Y SK KOREA

Bao bì thực phẩmThùng chứaThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 46.570/ KG

PP GLOBALENE®  8002 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8002 LCY TAIWAN

Phụ tùng ốngTrang chủThùng chứaChai nhựaTấm PPỐng PPTrang chủHệ thống đường ốngChai lọ

₫ 47.730/ KG

PP TIRIPRO®  K2051 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K2051 FCFC TAIWAN

Đồ chơiHàng gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 48.120/ KG

PP TIRIPRO®  S1005 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S1005 FCFC TAIWAN

Dây đơnDây thừngHỗ trợ thảmVải dệtSợi phẳng: túi dệt vải đBàn chải lưới.

₫ 48.510/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 49.670/ KG

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmTrang chủThùng chứaHàng gia dụngBao bì y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 50.450/ KG

PP TIRIPRO®  K2065 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K2065 FCFC TAIWAN

Phần tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơiPhần tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 50.450/ KG

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro

₫ 50.450/ KG

PP Borealis BJ356MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis BJ356MO BOREALIS EUROPE

Hàng gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 51.230/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.500/ KG

PP  3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 61.320/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 KOREA PETROCHEMICAL

Hàng gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 62.090/ KG

PP  3210T4 HUIZHOU NPC

PP 3210T4 HUIZHOU NPC

Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngTrang chủĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 65.200/ KG

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

Thùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô

₫ 46.570/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 116.420/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 135.830/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 135.830/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.230/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.230/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.230/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 162.990/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 181.620/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 232.840/ KG

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống

₫ 116.420/ KG

PVC  KCH-15 HANWHA KOREA

PVC KCH-15 HANWHA KOREA

Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating

₫ 104.010/ KG

SBR  1502 KUMHO KOREA

SBR 1502 KUMHO KOREA

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.210/ KG

SBR  1500E PETROCHINA JILIN

SBR 1500E PETROCHINA JILIN

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.210/ KG

SBR  1502 PETROCHINA JILIN

SBR 1502 PETROCHINA JILIN

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 63.260/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 162.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 162.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 205.680/ KG