274 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đựng
Xóa tất cả bộ lọc
PP  PPR,MT,500,B Du Lâm mở rộng than trung bình

PP PPR,MT,500,B Du Lâm mở rộng than trung bình

Hộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng

₫ 34.450.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-960 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO NORYL™  731S-960 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

HDPE  LH5590 Đài Loan

HDPE LH5590 Đài Loan

Hộp đựng thực phẩm

₫ 38.270.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LR ALB016 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50LR ALB016 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 155.000.000/ MT

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 199.020.000/ MT

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 206.670.000/ MT

PET  IP252B R1 BPP Nhật Bản

PET IP252B R1 BPP Nhật Bản

Hộp đựng mỹ phẩm

₫ 95.680.000/ MT

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 114.820.000/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 114.820.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 118.260.000/ MT

PPO NORYL™  731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 118.640.000/ MT

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.470.000/ MT

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.470.000/ MT

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.470.000/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.470.000/ MT

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 122.470.000/ MT

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 130.130.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 80.370.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLHF DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLHF DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 80.370.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50 LRHF GY792 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  HTN53G50 LRHF GY792 Du Pont Thâm Quyến

Hộp đựng thực phẩm

₫ 80.370.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50RHF DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50RHF DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 80.370.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A Dupont Nhật Bản

Hộp đựng thực phẩm

₫ 95.680.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK083 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK083 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 99.510.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 99.510.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF Du Pont Thâm Quyến

Hộp đựng thực phẩm

₫ 99.510.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR BK083 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR BK083 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 99.510.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 Du Pont Thâm Quyến

Hộp đựng thực phẩm

₫ 103.340.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 107.160.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 107.160.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 114.820.000/ MT