1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đậu phụ close
Xóa tất cả bộ lọc
PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

Tính chất: Dòng chảy caoSử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp

₫ 42.300/ KG

PP TIRIPRO®  K4515 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K4515 FCFC TAIWAN

Chống hóa chấtHàng gia dụngThùng chứaTrang chủDụng cụ ContainerHộp bộ sưu tập

₫ 44.250/ KG

PP  MU42HG-NP GS KOREA

PP MU42HG-NP GS KOREA

Chống cháyPhụ kiện điện như TVMáy sấyMáy giặtĐầu ghi hìnhQuạt điện

₫ 45.040/ KG

PP  HJ500 HANWHA TOTAL KOREA

PP HJ500 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaHộp nhựaThiết bị điệnHàng gia dụngTrang chủĐồ chơi

₫ 45.040/ KG

PP KOPELEN  JM-370K LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-370K LOTTE KOREA

Phát hành tốtThiết bị điệnHỗn hợp nguyên liệu

₫ 45.040/ KG

PP  BJ700 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ700 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngTrang chủBảng điều khiển ô tôThanh chống va chạm ô tôTrang trí ngoại thất ô tôBộ phận gia dụngThiết bị nội thất ô tô

₫ 45.040/ KG

PP Teldene® B20ML NATPET SAUDI

PP Teldene® B20ML NATPET SAUDI

Chống tĩnh điệnĐèn chiếu sángHàng gia dụngNắp chaiHàng thể thaoTrang chủThùng chứa

₫ 45.430/ KG

PP ExxonMobil™  7032KN EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7032KN EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoHộp công cụĐèn chiếu sángĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 45.430/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

Độ cứng caoỐng PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 47.000/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 50.130/ KG

PP  B4808 SINOPEC YANSHAN

PP B4808 SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýChai nhựaHộp nhựaHàng gia dụngĐèn chiếu sáng

₫ 50.130/ KG

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro

₫ 50.130/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

Độ cứng caoỐng PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 51.700/ KG

PP  3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

Sức mạnh caoBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 52.480/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRUống ống hútPhụ tùng ốngỐng PPRỐng nước nóng và lạnh choỐng nước uống

₫ 52.870/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất

₫ 54.050/ KG

PP  3210T4 HUIZHOU NPC

PP 3210T4 HUIZHOU NPC

Tăng cường khoáng sảnBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngTrang chủĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 62.660/ KG

PP  3210T4 EWT2 NAN YA TAIWAN

PP 3210T4 EWT2 NAN YA TAIWAN

Tăng cường khoáng sảnTrang chủBộ phận gia dụngBóng đèn xe hơiBảng điều khiển ô tô

₫ 66.580/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 137.080/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 137.080/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.660/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.660/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.660/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 164.490/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 183.290/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 274.160/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.018.290/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

BgWBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 113.580/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 125.330/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 164.490/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 164.490/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

MàuHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 187.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 191.910/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 195.830/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 207.570/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

Sức mạnh tan chảy trung bHàng tiêu dùngĐồ chơiphổ quátLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 219.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6240 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6240 GLS USA

MàuHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 266.320/ KG