1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đóng gói cứng
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  BTI-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTI-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng gói

₫ 69.850/ KG

TPU  BTI-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTI-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng gói

₫ 69.850/ KG

TPU  BTP-60D EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTP-60D EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng gói

₫ 91.200/ KG

ABS  H-2938 KUMHO KOREA

ABS H-2938 KUMHO KOREA

GươngThiết bị điện

₫ 84.600/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Trang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 71.790/ KG

HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

phimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 34.150/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 38.800/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Trang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 51.030/ KG

LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Bao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.580/ KG

LDPE  2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phim

₫ 40.360/ KG

LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Đóng gói phim

₫ 42.690/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.630/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.630/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Túi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.630/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.570/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Túi đóng góiphim

₫ 49.670/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.450/ KG

LDPE  DNDV0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDV0405 UNICAR JAPAN

Đóng góiTrang chủ

₫ 54.330/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 34.070/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 36.870/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Diễn viên phimĐóng gói phim

₫ 38.030/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

phimChủ yếu để đóng gói

₫ 54.330/ KG

PA6 Zytel®  73G40T NC010 DUPONT SHENZHEN

PA6 Zytel®  73G40T NC010 DUPONT SHENZHEN

Khung gươngLinh kiện điện tử

₫ 79.560/ KG

PA6 Zytel®  73G40 BK270A DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G40 BK270A DUPONT USA

Khung gươngLinh kiện điện tử

₫ 81.500/ KG

PA6 Zytel®  73G40T BK416 DUPONT SHENZHEN

PA6 Zytel®  73G40T BK416 DUPONT SHENZHEN

Khung gươngLinh kiện điện tử

₫ 91.200/ KG

PBI CELAZOLE®  TU-60 PBI USA

PBI CELAZOLE®  TU-60 PBI USA

Vỏ máy tính xách tayĐóng gói

₫ 6.209.280/ KG

PP  F-401 SINOPEC YANGZI

PP F-401 SINOPEC YANGZI

Thiết bị gia dụngSợiĐóng gói phim

₫ 36.870/ KG

PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Trang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.260/ KG

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

Thùng chứaGói trung bình

₫ 40.550/ KG

PP  K8003 SINOPEC YANGZI

PP K8003 SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 42.690/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trang chủĐóng gói phim

₫ 43.850/ KG

PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Tấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 44.630/ KG

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủĐóng gói container

₫ 47.350/ KG

PP  PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 49.670/ KG

TPEE Hytrel®  4767NW TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4767NW TORAY JAPAN

Đóng gói

₫ 73.740/ KG

TPEE LONGLITE®  1143XH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1143XH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 147.470/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 77.620/ KG

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 186.280/ KG

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 186.280/ KG