VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp đóng gói cứng
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 241.000/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 244.890/ KG

TPV Santoprene™ 191-85PA12 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 191-85PA12 CELANESE USA

Thiết bị niêm phongDây điệnCáp điệnỐngLiên hệ

₫ 166.370/ KG

TPV Santoprene™ 191-85PA CELANESE USA

TPV Santoprene™ 191-85PA CELANESE USA

Thiết bị niêm phongDây điệnCáp điệnỐngLiên hệ

₫ 186.580/ KG

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Đóng gói phim
CIF

US $ 1,215/ MT

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Đóng gói phim
CIF

US $ 1,280/ MT

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

Vật liệu đóng gói pin mặt

₫ 58.310/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 91.350/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 38.870/ KG

HDPE DOW™  5004I DOW USA

HDPE DOW™  5004I DOW USA

Trang chủĐối với giai đoạn đùnĐóng gói

₫ 38.870/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Phim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.370/ KG

LDPE  2710 DSM HOLAND

LDPE 2710 DSM HOLAND

phimTúi đóng gói nặng

₫ 42.760/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.980/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Đóng gói phim

₫ 34.210/ KG

PA6  J3200M HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN

Đóng gói phimỨng dụng dệt

₫ 42.760/ KG

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DUPONT USA

Khung gươngLinh kiện điện tử

₫ 79.620/ KG

PLA  FY804 ANHUI BBCA

PLA FY804 ANHUI BBCA

Túi đóng góiTrang chủ

₫ 77.680/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US

Đóng gói containerChuyển đổi Rack

₫ 97.180/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

phimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 73.850/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 GLS USA

Điện tửThiết bị điệnĐóng gói

₫ 279.870/ KG

TPEE LONGLITE® 1172D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1172D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 81.630/ KG

TPEE LONGLITE® 1163D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1163D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 93.290/ KG

TPEE LONGLITE® 1155D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1155D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 97.180/ KG

TPEE LONGLITE® 1155LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1155LL NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 99.120/ KG

TPEE LONGLITE® 1182LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1182LL NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 100.980/ KG

TPEE LONGLITE® 1125LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1125LH NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 104.870/ KG

TPEE LONGLITE® 1140D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1140D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 110.780/ KG

TPEE LONGLITE® 1135LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1135LH NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 116.520/ KG

TPEE LONGLITE® 1130LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1130LH NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 124.290/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1285 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1285 YANTAI WANHUA

phimỐngBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng gói

₫ 62.190/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1290 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1290 YANTAI WANHUA

Ống khí nénphimỐngBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng gói

₫ 62.190/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 69.970/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 77.740/ KG

ABS  H-2938 KUMHO KOREA

ABS H-2938 KUMHO KOREA

GươngThiết bị điện

₫ 84.740/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Trang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 71.910/ KG

HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

phimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 34.210/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 38.870/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Trang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 51.120/ KG

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

Đóng góiVòng biThiết bị thể thao

₫ 194.360/ KG

LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Bao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.650/ KG