575 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hộp
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  62107 Hóa dầu quốc gia Iran

HDPE 62107 Hóa dầu quốc gia Iran

Thùng chứaHộp nhựaHộp đóng gói

₫ 38.200.000/ MT

HDPE Marlex®  50100P Ả Rập Saudi Chevron Philip

HDPE Marlex®  50100P Ả Rập Saudi Chevron Philip

Hộp nhựa
CIF

US $ 995/ MT

HDPE Marlex®  50100P Ả Rập Saudi Chevron Philip

HDPE Marlex®  50100P Ả Rập Saudi Chevron Philip

Hộp nhựa
CIF

US $ 1,005/ MT

HDPE Marlex®  50100P Ả Rập Saudi Chevron Philip

HDPE Marlex®  50100P Ả Rập Saudi Chevron Philip

Hộp nhựa

₫ 29.929.302/ MT

HDPE Marlex®  50100P Ả Rập Saudi Chevron Philip

HDPE Marlex®  50100P Ả Rập Saudi Chevron Philip

Hộp nhựa

₫ 35.530.000/ MT

ABSHIGHGLUEPOWDER  WD-132 Sơn Đông Vạn Đạt

ABSHIGHGLUEPOWDER WD-132 Sơn Đông Vạn Đạt

Hộp pin

₫ 61.120.000/ MT

HDPE  DMDA-8008H Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

HDPE DMDA-8008H Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

Hộp nhựa

₫ 36.670.000/ MT

PP  KP800 Phúc luyện hóa thạch.

PP KP800 Phúc luyện hóa thạch.

Hộp nhựa

₫ 36.670.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 Trấn Giang Kỳ Mỹ

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Hộp đựng thực phẩmJar nhựaHộp nhựa

₫ 53.480.000/ MT

PP  66M10T Phúc luyện hóa thạch.

PP 66M10T Phúc luyện hóa thạch.

Bộ phận gia dụngHộp nhựaHộp nhựa

₫ 36.670.000/ MT

PP  66M10T Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (

PP 66M10T Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (

Hộp nhựaHộp nhựaBộ phận gia dụng

₫ 40.490.000/ MT

PP SABIC®  66M10T Ả Rập Saudi SABIC

PP SABIC®  66M10T Ả Rập Saudi SABIC

Trang chủThùng chứaHộp nhựaHộp nhựa

₫ 42.780.000/ MT

PP TIRIPRO®  K4535 Đài Loan

PP TIRIPRO®  K4535 Đài Loan

Hàng gia dụngHộp đựng thực phẩmHộp nhựa

₫ 43.850.000/ MT

HDPE  I3 Hóa dầu Arak ở Iran

HDPE I3 Hóa dầu Arak ở Iran

Hộp ngăn xếp

₫ 38.200.000/ MT

HDPE  DMDB8916 Sinopec Quảng Châu

HDPE DMDB8916 Sinopec Quảng Châu

Hộp doanh thu

₫ 48.890.000/ MT

LLDPE  DMDB-8916 Name

LLDPE DMDB-8916 Name

Hộp doanh thu

₫ 45.070.000/ MT

LLDPE  DMDB-8916-GD Name

LLDPE DMDB-8916-GD Name

Hộp doanh thu

₫ 52.710.000/ MT

PP  BD265MO Hóa chất Bắc Âu

PP BD265MO Hóa chất Bắc Âu

Hộp doanh thu

₫ 36.980.000/ MT

PP ExxonMobil™  7684 Ả Rập Saudi ExxonMobil

PP ExxonMobil™  7684 Ả Rập Saudi ExxonMobil

Hộp công cụ

₫ 42.020.000/ MT

PP  EP300L Trung Hải Shell Huệ Châu

PP EP300L Trung Hải Shell Huệ Châu

Đồ chơiHộp doanh thuHộp pinBộ phận gia dụngTrang chủHộp pinHộp doanh thuKhay hàng hóaĐồ chơi

₫ 51.570.000/ MT

PP  K1870-B Du Lâm mở rộng than trung bình

PP K1870-B Du Lâm mở rộng than trung bình

Sản phẩm tường mỏngHộp nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 36.670.000/ MT

HDPE  HD6070UA NPCA của Philippines

HDPE HD6070UA NPCA của Philippines

Khay nhựaHộp nhựaHộp nhựaLĩnh vực ô tôThùng

₫ 40.490.000/ MT

PP  PPR,MT,500,B Du Lâm mở rộng than trung bình

PP PPR,MT,500,B Du Lâm mở rộng than trung bình

Hộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng

₫ 34.380.000/ MT

PP Moplen  EP300K Ả Rập Xê Út Basel

PP Moplen  EP300K Ả Rập Xê Út Basel

Hộp nhựaThùng chứaTrang chủHộp đóng góiTrang chủ

₫ 48.050.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  731S-960 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO NORYL™  731S-960 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Hộp đựng thực phẩm

₫ 4.364/ MT

HDPE  DMDA-8008 Ningxia Baofeng Năng lượng

HDPE DMDA-8008 Ningxia Baofeng Năng lượng

Hộp nhựaThùng chứa

₫ 29.160.000/ MT

HDPE  LH5590 Đài Loan

HDPE LH5590 Đài Loan

Hộp đựng thực phẩm

₫ 38.200.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN53G50LR ALB016 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN53G50LR ALB016 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 154.710.000/ MT

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 198.630.000/ MT

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

Hộp đựng thực phẩm

₫ 206.270.000/ MT