1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hỗn hợp nguyên liệu.
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  67I85U BAODING BANGTAI

TPU 67I85U BAODING BANGTAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCon lănỨng dụng CoatingDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtHàng thể thaoGiày dép

₫ 85.420/ KG

TPU Elastollan® LP9307 BK BASF GERMANY

TPU Elastollan® LP9307 BK BASF GERMANY

Trường hợp điện thoạiBánh xePhụ tùng nội thất ô tôphimPhụ kiện ốngBảng điều khiển ô tô

₫ 89.310/ KG

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

Lĩnh vực ô tôNắp chaiLĩnh vực xây dựngHồ sơThiết bị giao thôngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng tưới tiêuThời tiết kháng Seal StriMáy giặt

₫ 108.720/ KG

PA612 Zytel®  FG158 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FG158 NC010 DUPONT USA

Ứng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 194.150/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.

₫ 43.680/ KG

PA612 Zytel®  FG151L NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FG151L NC010 DUPONT USA

Ứng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 194.150/ KG

PC/ABS  HAC-8250 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8250 KUMHO KOREA

Bóng đèn xe hơiTrang chủLĩnh vực ô tôÔ tô ứng dụng máy tính li

₫ 89.310/ KG

TPU Desmopan®  9662DU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9662DU COVESTRO GERMANY

ỐngLiên hệ

₫ 112.600/ KG

TPU Desmopan®  588E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  588E COVESTRO GERMANY

Trang chủLiên hệỐng

₫ 135.900/ KG

TPU Desmopan®  1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  1485A COVESTRO GERMANY

Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật

₫ 149.490/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 291.220/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.230/ KG

TPV  6135N DSM HOLAND

TPV 6135N DSM HOLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng công nghiệp

₫ 135.900/ KG

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.510/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.480/ KG

PP  PPH-M17 FPCL FUJIAN

PP PPH-M17 FPCL FUJIAN

Lĩnh vực ô tôỨng dụng đồ chơiỨng dụng gia dụngBao bì mỹ phẩmHộp giữ tươiHộp đựng đồ lặt vặtỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 29.120/ KG

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

Hộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứaThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 35.920/ KG

PP  HP500P XUZHOU HAITIAN

PP HP500P XUZHOU HAITIAN

Ống tiêmThùng nhựaGhế ngồiTiêm xi lanh kim y tếThùng nhựaChậu rửaHộpghế chờ

₫ 37.280/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

Hàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 42.320/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaContainer trong suốt caoTrang chủHộp đựng thực phẩmHộp bộ sưu tập trong suốt

₫ 42.710/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

Hàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 42.710/ KG

PP TIRIPRO®  K4515 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K4515 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngThùng chứaTrang chủDụng cụ ContainerHộp bộ sưu tập

₫ 45.820/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

Hàng tiêu dùngPhụ tùng máy mócThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệp

₫ 227.540/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính
CIF

US $ 2,500/ MT

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT

ABS  HI-10 BASF KOREA

ABS HI-10 BASF KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 58.240/ KG

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

Bộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ

₫ 66.010/ KG

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

Đồ chơiQuạt điệnTrang chủVật liệu cơ bản sửa đổi

₫ 36.890/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.950/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.710/ KG

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.490/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.490/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

HDPE LUPOLEN  4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

Bình xăngThùng nhiên liệu

₫ 61.740/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 93.190/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU

Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtỨng dụng gia dụng

₫ 112.600/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 135.900/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.780/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 178.610/ KG

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

Lĩnh vực ô tôVật liệu tấmBảng PCLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 67.950/ KG