1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hỗn hợp màu Masterbatch close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin

₫ 32.180/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.770/ KG

LLDPE  7635 HANWHA KOREA

LLDPE 7635 HANWHA KOREA

Độ bóng caoĐèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 48.470/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn

₫ 60.100/ KG

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

Kháng hóa chấtThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 193.880/ KG

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

Chịu nhiệt độ caoHàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi

₫ 95.000/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 38.780/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 42.650/ KG

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 186.130/ KG

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 193.880/ KG

PA1010 Grilamid®  XE4116 WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  XE4116 WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 213.270/ KG

PA12  LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật

₫ 248.170/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt cao hXe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.680/ KG

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

Độ nhớt trung bìnhDây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học

₫ 286.950/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 59.910/ KG

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp

₫ 62.040/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Chống ánh sángThích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 73.680/ KG

PA6 Grilon®  BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 116.330/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 186.130/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtphimHồ sơVật liệu tấm

₫ 154.330/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 81.430/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50 LRHF GY792 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50 LRHF GY792 DUPONT SHENZHEN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 81.430/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50RHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50RHF DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 81.430/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 87.250/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX GY SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX GY SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònmui xeTúi nhựaThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 96.940/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX BK SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònmui xeTúi nhựaThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 96.940/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 GY SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 96.940/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnHàng thể thaoLĩnh vực ô tô

₫ 96.940/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT JAPAN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 96.940/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 100.820/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 100.820/ KG

PA66 Grilon®  A28FR BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  A28FR BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 100.820/ KG

PA66 Grilon®  AG-50/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-50/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 104.700/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 104.700/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 108.570/ KG

PA66  AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao

₫ 108.570/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 112.450/ KG

PA66 Grilon®  ANM 03/10 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  ANM 03/10 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 116.330/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 116.330/ KG