1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hỗ trợ thảm close
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  SLX2432T-NA9D082T SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  SLX2432T-NA9D082T SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống lão hóaỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 345.300/ KG

PC/ABS  WY-A240 SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC/ABS WY-A240 SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

Dòng chảy caoHộp set-topMáy chiếuMáy tínhThiết bị truyền thôngSản phẩm điện tửSản phẩm mạng

₫ 58.070/ KG

PC/ABS TRILOY®  210NH SAMYANG KOREA

PC/ABS TRILOY®  210NH SAMYANG KOREA

Chịu nhiệtBảng điều khiểnNhà ởTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 76.520/ KG

PC/ABS TRILOY®  CF210T BK SAMYANG KOREA

PC/ABS TRILOY®  CF210T BK SAMYANG KOREA

Chịu nhiệtBảng điều khiểnNhà ởTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 78.480/ KG

PC/ABS  PC/ABS HAC8250-BK SHANGHAI KUMHOSUNNY

PC/ABS PC/ABS HAC8250-BK SHANGHAI KUMHOSUNNY

Tác động caoBóng đèn phía trước xeBóng đèn phía sau xe hơiPhụ tùng ô tô

₫ 92.210/ KG

PC/ABS MULTILON®  MK-1000A TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  MK-1000A TEIJIN JAPAN

Dễ dàng mạTrường hợp điện thoạiBảng điều khiển ô tô

₫ 109.080/ KG

PC/PBT XENOY™  1760T SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1760T SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrường hợp điện thoạiNhà ở

₫ 78.480/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 243.280/ KG

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Trong suốtSức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 86.320/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ

₫ 1.530.300/ KG

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 164.800/ KG

PEI ULTEM™  DU442-8A9D060 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU442-8A9D060 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 235.430/ KG

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 241.710/ KG

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 294.290/ KG

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 306.060/ KG

PEI ULTEM™  DU242-BK8229 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PEI ULTEM™  DU242-BK8229 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 360.990/ KG

PEI ULTEM™  DU331-5601 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU331-5601 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 392.390/ KG

PEI ULTEM™  DU283-5010 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU283-5010 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 392.390/ KG

PEI ULTEM™  DU311-71032R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU311-71032R SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 392.390/ KG

PEI ULTEM™  DU309-8133 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU309-8133 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 392.390/ KG

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

Chống cháyLĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận gia dụngSản phẩm công cụHộp phầnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 470.860/ KG

PET  WB-8828 CR CHEM-MAT

PET WB-8828 CR CHEM-MAT

Độ trong suốt caoChai nhựaThích hợp để làm tất cả c

₫ 23.540/ KG

PET  CR-8828 CR CHEM-MAT

PET CR-8828 CR CHEM-MAT

Độ nhớt ổn địnhThích hợp để làm tất cả c

₫ 26.680/ KG

PET  WB-8828F CR CHEM-MAT

PET WB-8828F CR CHEM-MAT

Thích hợp để làm tất cả c

₫ 31.390/ KG

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Trong suốtSức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 102.020/ KG

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

Độ nét caoỨng dụng gia dụngỨng dụng đóng gói đồ uốngỨng dụng bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 133.410/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Chống va đập caoPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 90.250/ KG

PLA Ingeo™  2500HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2500HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậphổ quátHiển thịPhần trang trí

₫ 94.170/ KG

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

Độ bóng caoỨng dụng ngoài trờiBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm tường mỏng

₫ 125.560/ KG

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 188.340/ KG

PLA Ingeo™  3052D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3052D(粉) NATUREWORKS USA

Điểm nổi bậtỨng dụng ngoài trờiBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 196.190/ KG

PMMA  SX-302 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT

PMMA SX-302 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT

Độ bền cơ học caoKính lúpBảng tênBảng chỉ dẫnHộp đựng thực phẩm

₫ 52.190/ KG

PMMA  SX-301 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT

PMMA SX-301 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT

Chịu nhiệtThủ công mỹ nghệThiết bị hàng ngày

₫ 52.190/ KG

PMMA SUMIPEX® LG2S CLEAR 011 SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX® LG2S CLEAR 011 SCA SINGAPORE

Độ nét caoỨng dụng điện tửThiết bị điệnChai mỹ phẩmTrang chủVỏ ống kínhTrang trí

₫ 63.570/ KG

PMMA XT® POLYMER 375 EVONIK GERMANY

PMMA XT® POLYMER 375 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệtBao bì thực phẩmHàng thể thaoThiết bị gia dụng nhỏHộp pin

₫ 136.550/ KG

POE TAFMER™  DF640 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF640 MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩm

₫ 54.930/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

Độ nét caoVật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót

₫ 62.780/ KG

POE TAFMER™  DF605 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF605 MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmThiết bị điện

₫ 62.780/ KG

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.780/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.780/ KG