1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hỗ trợ khay close
Xóa tất cả bộ lọc
PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh

₫ 119.430/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC8MLZ-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC8MLZ-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trời

₫ 135.720/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP6VCZ KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP6VCZ KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trời

₫ 135.720/ KG

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

Chống sốcTay lái giải tríTruyền khuônCác bộ phận chịu mài mòn

₫ 174.490/ KG

TPU Huafon®  HF-1190A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1190A ZHEJIANG HUAFON

Giày dépTrang tríPhụ tùng ống

₫ 60.100/ KG

TPU Huafon®  HF-2398A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-2398A-1 ZHEJIANG HUAFON

Phụ tùng ốngTrang tríGiày dépĐế giàyMáy inDây đeoỐng

₫ 68.250/ KG

TPU Huafon®  HF-1085A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1085A ZHEJIANG HUAFON

Trang tríGiày dép

₫ 75.610/ KG

TPU  65E95 BAODING BANGTAI

TPU 65E95 BAODING BANGTAI

Cao mịnỐngDây và cápSửa chữa băng tảiTrang trí

₫ 77.550/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.390/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 116.330/ KG

TPV Santoprene™ 121-58W175 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 121-58W175 CELANESE USA

Biến dạng nén thấpLĩnh vực ô tôTrang trí ngoại thất ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 151.230/ KG

ABS STAREX®  SD-0150 BK Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  SD-0150 BK Samsung Cheil South Korea

Chống va đập caoPhần trang tríThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 65.140/ KG

AES  HW600FR KUMHO KOREA

AES HW600FR KUMHO KOREA

Lĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng ngoài trời

₫ 116.330/ KG

ASA TAIRILAC®  WG1800 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WG1800 FCFC TAIWAN

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trời

₫ 71.740/ KG

ASA TAIRILAC®  WF3301 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WF3301 FCFC TAIWAN

Ứng dụng ngoài trời

₫ 71.740/ KG

ASA  LI-918 LG CHEM KOREA

ASA LI-918 LG CHEM KOREA

Thời tiết khángBộ phận gia dụngỨng dụng ngoài trờiĐồ chơiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 81.430/ KG

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

Độ bóng caoNội thất ngoài trờiNhà ởLá gió lạnhVỏ xe máySản phẩm ngoài trời

₫ 81.430/ KG

ASA  XC-180 KUMHO KOREA

ASA XC-180 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực ô tôCác bộ phận ngoài trời củLưới tản nhiệt vv

₫ 85.310/ KG

ASA  XC-180-NC KUMHO KOREA

ASA XC-180-NC KUMHO KOREA

Chịu nhiệtPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực ô tôCác bộ phận ngoài trời củLưới tản nhiệt vv

₫ 93.060/ KG

ASA  XC180 G KUMHO KOREA

ASA XC180 G KUMHO KOREA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiCác bộ phận ngoài trời củLưới tản nhiệt vv

₫ 93.060/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA170-BK2G008 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

ASA/PC GELOY™  HRA170-BK2G008 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 87.250/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA150-BR8B018U SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  HRA150-BR8B018U SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 89.190/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4020R-BK1023 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4020R-BK1023 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng ngoài trời

₫ 91.120/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 112.450/ KG

EPS TAITACELL  EPS-301F ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-301F ZHONGSHAN TAITA

Chu kỳ hình thành nhanhTrang chủPhần trang trí

₫ 50.410/ KG

EPS TAITACELL  EPS-301T ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-301T ZHONGSHAN TAITA

Chu kỳ hình thành nhanhTrang chủPhần trang trí

₫ 50.410/ KG

EPS TAITACELL  EPS-301 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-301 ZHONGSHAN TAITA

Chu kỳ hình thành nhanhPhần trang tríTrang chủ

₫ 52.350/ KG

EVA EVATHENE® UE654 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654 USI TAIWAN

ASASử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 62.040/ KG

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

Chống oxy hóaTrộnChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.310/ KG

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

phổ quátTrộn

₫ 31.020/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 34.900/ KG

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Độ bền kéo tốtChai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 36.840/ KG

HDPE Lotrène®  TR-571 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-571 QATAR PETROCHEMICAL

Dễ dàng xử lýThùng dầuThùngThùng xăngMở đầu đâm220L L - vòng trống

₫ 38.780/ KG

HDPE TAISOX®  7200 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200 FPC TAIWAN

Màu sắc tốtĐồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 41.490/ KG

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

Tính năng: Gia công bề mặĐồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 49.630/ KG

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 69.800/ KG

K(Q)胶  GH-62 BASF GERMANY

K(Q)胶 GH-62 BASF GERMANY

Tăng cường tính minh bạchĐặc biệt ứng dụng thị trư

₫ 95.000/ KG

LDPE  LA0710 TOTAI FRANCE

LDPE LA0710 TOTAI FRANCE

Giấy trángCác tôngNhômGiấy trángCác tôngNhôm

₫ 43.040/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.800/ KG

LDPE  1C7A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcVỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv

₫ 56.230/ KG