1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ đùn tường mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™  7555KNE2 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7555KNE2 EXXONMOBIL SINGAPORE

Đèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủThùng chứaPhụ tùng gia đìnhThùng chứaĐồ chơi

₫ 35.840/ KG

PP YUNGSOX®  3040C FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3040C FPC TAIWAN

ThùngNắp chaiThùng chứaThùng sơnThiết bị thể thaoHành lýTải container

₫ 38.750/ KG

PP ExxonMobil™  7032KN EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7032KN EXXONMOBIL USA

Hộp công cụĐèn chiếu sángĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 40.680/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.070/ KG

PP  5032E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 5032E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

Ứng dụng dệtVảiTrang chủỨng dụng nông nghiệpỨng dụng thủy sảnSợiTúi đóng gói nặngLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.070/ KG

PP ExxonMobil™  PP7032E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7032E3 EXXONMOBIL USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 41.070/ KG

PP  HJ500 HANWHA TOTAL KOREA

PP HJ500 HANWHA TOTAL KOREA

Đèn chiếu sángTrang chủThùng chứaHộp nhựaThiết bị điệnHàng gia dụngTrang chủĐồ chơi

₫ 44.560/ KG

PP  BJ300 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ300 HANWHA TOTAL KOREA

Thiết bị sân cỏ và vườnThùng chứaBánh xeHàng gia dụngLinh kiện điệnHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng ngoài trời

₫ 44.560/ KG

PP  BJ100 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ100 HANWHA TOTAL KOREA

pinLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôHàng gia dụngBánh xeLinh kiện điệnThùng chứaỨng dụng ngoài trờiHộp công cụ/bộ phậnThiết bị sân cỏ và vườn

₫ 50.370/ KG

PP  3117 ANC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ANC1 NAN YA TAIWAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏBếp lò vi sóngYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 58.120/ KG

PP  3117 ANC1 HUIZHOU NPC

PP 3117 ANC1 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏBếp lò vi sóngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 61.990/ KG

PP  3117 ABK1 HUIZHOU NPC

PP 3117 ABK1 HUIZHOU NPC

Bếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 79.430/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.610/ KG

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 174.350/ KG

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 205.350/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 209.220/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.070/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.850/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.850/ KG

PSU UDEL®  GF-130 NT SOLVAY USA

PSU UDEL®  GF-130 NT SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpThiết bị điệnVan/bộ phận vanPhụ tùng ốngBếp lò vi sóngBộ phận gia dụngLinh kiện điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tôHệ thống đường ống

₫ 503.690/ KG

PSU UDEL®  P-1710 NT15 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1710 NT15 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vanLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngPhụ kiệnBếp lò vi sóngLinh kiện điệnThiết bị điệnPhụ tùng ống

₫ 542.430/ KG

PSU UDEL®  P-1710 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1710 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vanLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngPhụ kiệnBếp lò vi sóngLinh kiện điệnThiết bị điệnPhụ tùng ống

₫ 612.170/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.007.370/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 11.630/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 58.500/ KG

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônGiày dépSửa đổi nhựaPhụ kiện ốngBánh xeHợp chấtỐng

₫ 60.440/ KG

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

Bánh xeỐngSửa đổi nhựaĐúc khuônGiày dépPhụ kiện ốngHợp chất

₫ 63.150/ KG

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônBánh xeGiày dépPhụ kiện ốngHợp chấtSửa đổi nhựaỐng

₫ 63.540/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 81.360/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 81.360/ KG

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

Giày dépBánh xePhụ kiện ốngỐngHợp chấtĐúc khuônSửa đổi nhựa

₫ 81.360/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống

₫ 96.790/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 100.740/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 108.490/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.300/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 116.240/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 127.860/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 131.730/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 134.830/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.610/ KG