1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ đùn close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Grilon®  BGZ-50/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  BGZ-50/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơ

₫ 101.200/ KG

PA66 Grilon®  T300GM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  T300GM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 108.990/ KG

PA66 Grilon®  T300NZ EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  T300NZ EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 108.990/ KG

PA66  TV-15H EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 TV-15H EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 108.990/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ GY SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ GY SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònmui xeỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 112.880/ KG

PA66 Grilon®  HB5299 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  HB5299 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 116.770/ KG

PA66 Grilon®  TV-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TV-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 124.560/ KG

PA66 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 124.560/ KG

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 128.450/ KG

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơỨng dụng ô tô

₫ 136.230/ KG

PA66  TSS EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 TSS EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 136.230/ KG

PA66 Grilon®  PVN-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  PVN-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 140.120/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònTúi nhựamui xeỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 147.910/ KG

PA66 Grilon®  5509 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  5509 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơỨng dụng ô tô

₫ 147.910/ KG

PA66 Grilon®  BM 20 SBG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  BM 20 SBG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 151.410/ KG

PA66 Grilon®  TSV0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TSV0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 155.690/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònTúi nhựamui xeỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 167.370/ KG

PA66 Grilon®  GC-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GC-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơ

₫ 190.730/ KG

PA66 Grilon®  TSGZ-50 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  TSGZ-50 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 214.080/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-15/4 NAT EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66/6 Grilon®  TSG-15/4 NAT EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 89.520/ KG

PA66/6 Grilon®  TSGK-30 X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66/6 Grilon®  TSGK-30 X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 97.310/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66/6 Grilon®  TSG-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 97.310/ KG

PA66/6 Grilon®  TSM-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66/6 Grilon®  TSM-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 101.200/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-35/4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66/6 Grilon®  TSG-35/4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 105.090/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 142.070/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 53.130/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 57.220/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 61.500/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 66.170/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 70.060/ KG

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 77.850/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.740/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.740/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 81.740/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 83.690/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 85.630/ KG

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 108.990/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 116.190/ KG

PC LEXAN™  EXL9414T 7B1D086T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9414T 7B1D086T SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 116.770/ KG

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.770/ KG