VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ đùn
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống

₫ 116.550/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 124.320/ KG

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử

₫ 124.320/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 124.320/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 128.210/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.630/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 167.060/ KG

PPS DURAFIDE®  1140L4 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140L4 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 182.600/ KG

PPS  SSA920 SUZHOU SINOMA

PPS SSA920 SUZHOU SINOMA

Máy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm y tếHàng không vũ trụ

₫ 186.480/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Sản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 190.370/ KG

PPS  SSA910 SUZHOU SINOMA

PPS SSA910 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnĐèn LED chiếu sángCông nghiệp quân sựHàng không vũ trụ

₫ 213.680/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 217.560/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 221.450/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 225.330/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 256.410/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 369.080/ KG

PSU UDEL®  P-1710 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1710 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vanLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngPhụ kiệnBếp lò vi sóngLinh kiện điệnThiết bị điệnPhụ tùng ống

₫ 341.880/ KG

PSU UDEL®  GF-130 NT SOLVAY USA

PSU UDEL®  GF-130 NT SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpThiết bị điệnVan/bộ phận vanPhụ tùng ốngBếp lò vi sóngBộ phận gia dụngLinh kiện điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tôHệ thống đường ống

₫ 505.050/ KG

PSU UDEL®  P-1710 NT15 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1710 NT15 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vanLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngPhụ kiệnBếp lò vi sóngLinh kiện điệnThiết bị điệnPhụ tùng ống

₫ 543.900/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 21.370/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 89.360/ KG

PVC  KCH-15 HANWHA KOREA

PVC KCH-15 HANWHA KOREA

Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating

₫ 104.120/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.010.100/ KG

SBR  1502 KUMHO KOREA

SBR 1502 KUMHO KOREA

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.280/ KG

SBR  1500E PETROCHINA JILIN

SBR 1500E PETROCHINA JILIN

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.280/ KG

SBR  1502 PETROCHINA JILIN

SBR 1502 PETROCHINA JILIN

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 63.330/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 54.390/ KG

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 60.220/ KG

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 65.660/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 97.130/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 135.980/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.950/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Giày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 49.150/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 89.360/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 93.240/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 97.130/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 101.010/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 124.320/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 147.630/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn

₫ 154.620/ KG