301 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  UJ-95AU10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫121.830.000/ MT

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫125.570.000/ MT

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫133.180.000/ MT

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫175.140.000/ MT

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫190.260.000/ MT

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

Nhà ở CCTVỨng dụng điệnVỏ điệnCông cụ xử lýHồ sơ

₫73.111.000/ MT

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

Nhà ở CCTVỨng dụng điệnVỏ điệnCông cụ xử lýHồ sơ

₫82.950.000/ MT

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫639.270.000/ MT

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫837.140.000/ MT

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫1.712.340.000/ MT

EPDM  694 Mỹ Lion

EPDM 694 Mỹ Lion

ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫95.130.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 Gillix Mỹ

Trường hợp điện thoạiMáy giặtTrang chủ Hàng ngàyĐóng góiHồ sơ

₫95.130.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 Gillix Mỹ

Phần tường mỏngChăm sóc cá nhânPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫159.820.000/ MT

TPU Texin® 95AU(H)T Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95AU(H)T Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫98.940.000/ MT

TPU Utechllan®  UF-95A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UF-95A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫106.550.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9395A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9395A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫114.160.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9395AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9395AU Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫125.570.000/ MT

TPU Desmopan®  DP.9095AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP.9095AU Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫133.180.000/ MT

TPU Desmopan®  9095A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9095A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫143.840.000/ MT

TPU Desmopan®  IT95AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  IT95AU Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫228.310.000/ MT

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫239.730.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫113.970.000/ MT

TPU Elastollan® C70AW BASF Đức

TPU Elastollan® C70AW BASF Đức

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơ

₫171.330.000/ MT

TPU ESTANE® 58277 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58277 Mỹ Lubrizol

ỐngHồ sơthổi phimCáp khởi độngỨng dụng dây và cápDiễn viên phim

₫190.260.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫109.258.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫114.160.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫109.258.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫109.258.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫106.550.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫114.160.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK Viet Nam

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK Viet Nam

Máy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫91.320.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF Đức

Máy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫98.940.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG6-BK Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG6-BK Thượng Hải BASF

Máy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫106.550.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF Đức

Máy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫110.350.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

Máy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫117.960.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫95.130.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫106.550.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫106.550.000/ MT