301 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ
Xóa tất cả bộ lọc
TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C Gillix Mỹ

Trường hợp điện thoạiPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫167.430.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 Gillix Mỹ

Phụ tùngPhụ kiện nhựaHồ sơChăm sóc y tế

₫289.200.000/ MT

TPU Desmopan®  385 E Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  385 E Costron Đức (Bayer)

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơ

₫146.500.000/ MT

ASA  XC-191 Kumho, Hàn Quốc

ASA XC-191 Kumho, Hàn Quốc

Hệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng CoatingHồ sơ

₫108.450.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A Gillix Mỹ

Chăm sóc cá nhânPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫201.680.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 80A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 80A Gillix Mỹ

Chăm sóc cá nhânPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫209.290.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 85A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 85A Gillix Mỹ

Chăm sóc cá nhânPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫209.290.000/ MT

TPU  385AS Quang cảnh Thượng Hải

TPU 385AS Quang cảnh Thượng Hải

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơ

₫54.990.000/ MT

TPU Desmopan®  385 S Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  385 S Costron Đức (Bayer)

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơ

₫132.420.000/ MT

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Kos Chuang Đài Loan (Bayer)

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Kos Chuang Đài Loan (Bayer)

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫132.420.000/ MT

TPU Desmopan®  385 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  385 Costron Đức (Bayer)

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơ

₫136.990.000/ MT

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Costron Đức (Bayer)

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫138.510.000/ MT

TPU Desmopan®  385SX Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  385SX Costron Đức (Bayer)

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơ

₫138.890.000/ MT

TPU Desmopan®  385SX(粉) Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  385SX(粉) Costron Đức (Bayer)

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơ

₫152.210.000/ MT

TPV  3190B BK Hà Lan DSM

TPV 3190B BK Hà Lan DSM

ỐngPhụ kiện ốngThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫60.880.000/ MT

TPV  3190B Hà Lan DSM

TPV 3190B Hà Lan DSM

ỐngPhụ kiện ốngThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫98.940.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 Gillix Mỹ

Trường hợp điện thoạiỨng dụng điệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫273.970.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

Trang chủVật liệu xây dựngThùng chứaNắp nhựaHồ sơ

$1,105/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

Trang chủVật liệu xây dựngThùng chứaNắp nhựaHồ sơ

₫38.240.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

Trang chủVật liệu xây dựngThùng chứaNắp nhựaHồ sơ

₫44.140.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DuPont Mỹ

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫114.160.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DuPont Mỹ

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫114.160.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DuPont Mỹ

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫133.180.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 Dupont Nhật Bản

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫188.360.000/ MT

PPA Zytel®  FR52G30NH Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  FR52G30NH Dupont Nhật Bản

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫190.260.000/ MT

PPA Zytel®  FR52G30BL DuPont Mỹ

PPA Zytel®  FR52G30BL DuPont Mỹ

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫195.970.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DuPont Mỹ

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫197.870.000/ MT

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 Du Pont Thâm Quyến

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫216.900.000/ MT

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 Du Pont Thâm Quyến

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫220.700.000/ MT

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 Du Pont Thâm Quyến

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫224.510.000/ MT

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 Du Pont Thâm Quyến

Vật liệu xây dựngThiết bị nội thất ô tôHồ sơ

₫228.310.000/ MT

TPE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmphimVật liệu xây dựngHồ sơTrang chủ

₫209.290.000/ MT

TPU  S 85 A 10 000 CN Thượng Hải BASF

TPU S 85 A 10 000 CN Thượng Hải BASF

ỐngLốp lănỐngGiày dépHồ sơGiày thể thao Sole

₫114.160.000/ MT

TPU ESTANE® 58437 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58437 Mỹ Lubrizol

phimỨng dụng điệnỐngHồ sơThiết bị y tếĐúc phim

₫194.830.000/ MT

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫695.170.521/ MT

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫910.342.348/ MT

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Trang trí nội thất máy baQuốc phòngỨng dụng đường sắtHồ sơ

₫910.342.348/ MT

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫83.710.000/ MT

TPU Desmopan®  DP1485A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP1485A Costron Đức (Bayer)

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơVỏ máy tính xách tayMáy in

₫106.550.000/ MT

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫121.830.000/ MT