290 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Grilon®  EBGM-20 HX BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  EBGM-20 HX BK Thụy Sĩ EMS

Hồ sơỨng dụng ô tô

₫ 84.040.000/ MT

PA66 Grilon®  FE5750 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  FE5750 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.500.000/ MT

PA66  TSZ 3-10 EMS Nhật Bản

PA66 TSZ 3-10 EMS Nhật Bản

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.500.000/ MT

PA66 Grilon®  BM-17-SBG Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  BM-17-SBG Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.500.000/ MT

PA66 Grilon®  TSS-4 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSS-4 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 99.320.000/ MT

PA66 Grilon®  5509 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  5509 Thụy Sĩ EMS

Hồ sơỨng dụng ô tô

₫ 99.320.000/ MT

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK Thụy Sĩ EMS

Hồ sơỨng dụng ô tô

₫ 99.320.000/ MT

PA66 Grilon®  BGZ-50 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  BGZ-50 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 99.320.000/ MT

PA66 Grilon®  T300GM Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  T300GM Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 106.960.000/ MT

PA66 Grilon®  T300NZ Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  T300NZ Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 106.960.000/ MT

PA66  TV-15H EMS Nhật Bản

PA66 TV-15H EMS Nhật Bản

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 106.960.000/ MT

PA66 Grilon®  BM 20 SBG Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  BM 20 SBG Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 106.960.000/ MT

PA66 Grilon®  HB5299 NC Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  HB5299 NC Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 114.600.000/ MT

PA66 Grilon®  TSGZ-50 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSGZ-50 BK Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 114.600.000/ MT

PA66 Grilon®  TV-15H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TV-15H Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 122.240.000/ MT

PA66 Grilon®  TV-3H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TV-3H Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 122.240.000/ MT

PA66  TSS EMS Nhật Bản

PA66 TSS EMS Nhật Bản

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 133.700.000/ MT

PA66 Grilon®  TSV0 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSV0 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 133.700.000/ MT

PA66 Grilon®  PVN-3H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  PVN-3H Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 137.520.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-15/4 NAT Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-15/4 NAT Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 87.860.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSM-30 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSM-30 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.500.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSGK-30 X Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSGK-30 X Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.500.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-50 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-50 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.500.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-35/4 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-35/4 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 103.140.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 139.430.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 56.150.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 60.350.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 61.120.000/ MT

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 76.400.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 79.450.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 80.220.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 80.220.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 84.040.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 102.370.000/ MT

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 106.960.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 114.020.000/ MT

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.600.000/ MT

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 130.640.000/ MT

PC LEXAN™  121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 133.700.000/ MT

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 133.700.000/ MT