301 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫41.880.000/ MT

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

Vật liệu tấmphimHồ sơ

₫182.750.000/ MT

PA66 Grilon®  EBGM-20 HX BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  EBGM-20 HX BK Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫83.760.000/ MT

PA66 Grilon®  FE5750 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  FE5750 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫95.180.000/ MT

PA66 Grilon®  BM-17-SBG Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  BM-17-SBG Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫95.180.000/ MT

PA66  TSZ 3-10 EMS Nhật Bản

PA66 TSZ 3-10 EMS Nhật Bản

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫95.180.000/ MT

PA66 Grilon®  BGZ-50 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  BGZ-50 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫95.180.000/ MT

PA66 Grilon®  TSS-4 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSS-4 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫98.990.000/ MT

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫98.990.000/ MT

PA66 Grilon®  T300GM Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  T300GM Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫106.600.000/ MT

PA66 Grilon®  T300NZ Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  T300NZ Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫106.600.000/ MT

PA66  TV-15H EMS Nhật Bản

PA66 TV-15H EMS Nhật Bản

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫106.600.000/ MT

PA66 Grilon®  HB5299 NC Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  HB5299 NC Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫114.220.000/ MT

PA66 Grilon®  TV-15H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TV-15H Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫121.830.000/ MT

PA66 Grilon®  TV-3H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TV-3H Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫121.830.000/ MT

PA66  TSS EMS Nhật Bản

PA66 TSS EMS Nhật Bản

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫133.260.000/ MT

PA66 Grilon®  PVN-3H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  PVN-3H Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫137.060.000/ MT

PA66 Grilon®  5509 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  5509 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫144.680.000/ MT

PA66 Grilon®  BM 20 SBG Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  BM 20 SBG Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫148.100.000/ MT

PA66 Grilon®  TSV0 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSV0 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫152.290.000/ MT

PA66 Grilon®  TSGZ-50 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSGZ-50 BK Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫209.400.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-15/4 NAT Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-15/4 NAT Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫87.570.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSM-30 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSM-30 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫95.180.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSGK-30 X Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSGK-30 X Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫95.180.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-35/4 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-35/4 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫102.800.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-50 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-50 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫114.220.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫152.290.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫60.160.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫70.440.000/ MT

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫76.150.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫79.950.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫79.950.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫79.950.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫91.380.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫94.420.000/ MT

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫98.990.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫102.800.000/ MT

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫106.600.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫113.650.000/ MT

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫130.210.000/ MT