1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel® HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 221.860/ KG

PPA Grivory® GV-5 FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 233.540/ KG

PPA Grivory® GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực₫ 264.680/ KG

PPO NORYL™ ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtChăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống₫ 116.770/ KG

PPO NORYL™ HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Kích thước ổn địnhTrường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử₫ 124.560/ KG

PPS DURAFIDE® 1140L4 JAPAN POLYPLASTIC
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 179.050/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 210.190/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 217.970/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 225.760/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 256.900/ KG

PSU UDEL® P-1710 NT15 SOLVAY USA
Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vanLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngPhụ kiệnBếp lò vi sóngLinh kiện điệnThiết bị điệnPhụ tùng ống₫ 467.080/ KG

PSU UDEL® GF-130 NT SOLVAY USA
Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpThiết bị điệnVan/bộ phận vanPhụ tùng ốngBếp lò vi sóngBộ phận gia dụngLinh kiện điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tôHệ thống đường ống₫ 506.010/ KG

PSU UDEL® P-1710 SOLVAY USA
Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vanLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngPhụ kiệnBếp lò vi sóngLinh kiện điệnThiết bị điệnPhụ tùng ống₫ 614.990/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.630/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.520/ KG

PVC KCH-15 HANWHA KOREA
Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating₫ 104.310/ KG

PVDF Dyneon™ 11010 3M USA
Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 1.012.010/ KG

SBR 1502 KUMHO KOREA
Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 58.390/ KG

SBR 1500E PETROCHINA JILIN
Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 58.390/ KG

SBR 1502 PETROCHINA JILIN
Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 63.450/ KG

SEBS Globalprene® 7533 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơi₫ 64.220/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 136.230/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 40.870/ KG

TPE Globalprene® 1475F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất₫ 54.490/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 93.420/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA
Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 97.310/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS
Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân₫ 101.200/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA
Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 124.560/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 147.910/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS
Chống ozonePhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônphổ quátPhụ kiện trong suốt hoặc₫ 155.690/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ₫ 163.480/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 163.480/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA
Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng₫ 186.830/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS
MàuHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm₫ 186.830/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA
Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 190.730/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA
Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 194.620/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 28A GLS USA
Dòng chảy caoHồ sơTrang chủ₫ 202.400/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 204.350/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 32A GLS USA
Dòng chảy caoHồ sơTrang chủ₫ 206.290/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 206.290/ KG