301 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  GV-4H Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-4H Thụy Sĩ EMS

Trang chủHồ sơ

₫198.630.000/ MT

PPA Grivory®  GV-5H BK9915 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-5H BK9915 Thụy Sĩ EMS

Trang chủHồ sơ

₫201.680.000/ MT

PPA Grivory®  GV-5H BK Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-5H BK Thụy Sĩ EMS

Trang chủHồ sơ

₫213.090.000/ MT

PPA Grivory®  GV-5H WH6880 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-5H WH6880 Thụy Sĩ EMS

Trang chủHồ sơ

₫213.090.000/ MT

PPA Grivory®  GV-5 FWA Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-5 FWA Thụy Sĩ EMS

Trang chủHồ sơ

₫228.310.000/ MT

PPA Grivory®  GVX-7H BK Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GVX-7H BK Thụy Sĩ EMS

Trang chủHồ sơ

₫247.340.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 28A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 28A Gillix Mỹ

Trang chủHồ sơ

₫197.870.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 32A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 32A Gillix Mỹ

Trang chủHồ sơ

₫201.680.000/ MT

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Keo dán mặtHồ sơ

₫106.550.000/ MT

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmHồ sơ

₫103.880.000/ MT

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

Vật liệu tấmHồ sơ

₫218.800.000/ MT

EBA EBANTIX® PA-24004 Repsol Tây Ban Nha

EBA EBANTIX® PA-24004 Repsol Tây Ban Nha

BọtTrang chủHồ sơ

₫60.880.000/ MT

POM Delrin®  300TE BK602 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  300TE BK602 DuPont, Hà Lan

Vật liệu tấmHồ sơ

₫87.520.000/ MT

POM Delrin® DE-20279 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20279 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmHồ sơ

₫98.940.000/ MT

POM Delrin® 300ATB BK000 DuPont Mỹ

POM Delrin® 300ATB BK000 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmHồ sơ

₫114.160.000/ MT

TPU ESTANE® 58311 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58311 Mỹ Lubrizol

Diễn viên phimHồ sơ

₫184.930.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫133.180.000/ MT

PA66 Grilon®  TS-V0 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TS-V0 BK Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫152.210.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSM-30/2 NA Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSM-30/2 NA Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫114.160.000/ MT

PA66/PTFE Grilon®  TSG30-4 LF15 Thụy Sĩ EMS

PA66/PTFE Grilon®  TSG30-4 LF15 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫228.310.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫81.810.000/ MT

PC LEXAN™  121R WH9B429L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R WH9B429L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫106.550.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫106.550.000/ MT

PC LEXAN™  121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫126.330.000/ MT

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫162.860.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫162.860.000/ MT

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫235.920.000/ MT

POE ENGAGE™  8540 Dow Mỹ

POE ENGAGE™  8540 Dow Mỹ

Phụ kiện ốngBọtHồ sơ

₫98.940.000/ MT

PVC  S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ

PVC S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫23.590.000/ MT

TPU Desmopan®  390X Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  390X Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực xây dựngHồ sơ

₫144.600.000/ MT

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT Mỹ Lubrizol

phimTúi nhựaphimHồ sơ

₫220.700.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫138.180.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫138.180.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫140.790.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0800E Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0800E Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Bộ phận gia dụngHồ sơ

₫64.690.000/ MT

ABS Novodur® NP2H-AT BK Langsheng, Đức

ABS Novodur® NP2H-AT BK Langsheng, Đức

Phụ tùng ô tôHồ sơ

₫72.300.000/ MT

ABS STAREX®  HF-0660IW Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  HF-0660IW Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Bộ phận gia dụngHồ sơ

₫81.810.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Bộ phận gia dụngHồ sơ

₫62.790.000/ MT

ASA  XC280G Kumho, Hàn Quốc

ASA XC280G Kumho, Hàn Quốc

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫91.320.000/ MT

ASA  LI-931 Hàn Quốc LG

ASA LI-931 Hàn Quốc LG

Ứng dụng công nghiệpHồ sơ

₫102.740.000/ MT