1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hệ thống sưởi sàn
Xóa tất cả bộ lọc
PA/TPE Pebax®Rnew® 55R53 SP 01 ARKEMA USA

PA/TPE Pebax®Rnew® 55R53 SP 01 ARKEMA USA

Dây điệnHồ sơ

₫ 348.800/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK TL ARKEMA FRANCE

Hồ sơDây điện

₫ 271.290/ KG

PA11 Rilsan®  BMNO TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BMNO TLD ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 368.180/ KG

ABS  HF380 LG GUANGZHOU

ABS HF380 LG GUANGZHOU

Thiết bị điện tửSản phẩm tạp hóa

₫ 69.760/ KG

ABS  HF380 LG CHEM KOREA

ABS HF380 LG CHEM KOREA

Thiết bị điện tửSản phẩm tạp hóa

₫ 69.760/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 33.330/ KG

PA11 Rilsan®  BZM30 TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BZM30 TL ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 232.530/ KG

PA11 Rilsan®  XZ M50 TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  XZ M50 TLD ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 232.530/ KG

PA11 Rilsan®  BZM 30 O TLD A ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BZM 30 O TLD A ARKEMA FRANCE

Hồ sơDây điện

₫ 290.670/ KG

PA11 Rilsan®  3000 RNEW-1 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  3000 RNEW-1 ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 310.040/ KG

PA11 Rilsan®  BESNO-TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESNO-TL ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 329.420/ KG

PA11 Rilsan®  BZM 8 O TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BZM 8 O TL ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 348.800/ KG

PA11 Rilsan®  G820 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  G820 ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 418.560/ KG

PA11 Rilsan®  G850 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  G850 ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 565.830/ KG

PP  MU42HG-NP GS KOREA

PP MU42HG-NP GS KOREA

Phụ kiện điện như TVMáy sấyMáy giặtĐầu ghi hìnhQuạt điện

₫ 44.570/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 124.020/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 127.890/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.270/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 166.650/ KG

PPS DURAFIDE®  1140L4 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140L4 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 186.030/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 213.160/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 224.010/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 224.780/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 255.790/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 368.180/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Giày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 49.030/ KG

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 1,200/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,200/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,240/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,300/ MT

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchCó sẵn cho dây thừng và lVà nó có thể được sử dụng
CIF

US $ 1,020/ MT

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba

₫ 413.791/ KG

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  LEN2211 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  LEN2211 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điệnDiode phát sáng

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 4/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT