1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hệ thống khí nén close
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

Độ cứng caoThiết bị điệnLĩnh vực ô tôVỏ điệnHàng gia dụngĐộ cứng caoKhả năng chịu nhiệt.MicroHộp đựng thức ăn.

₫ 41.260/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 42.270/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Thấp cong congĐồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 45.150/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Đặc tính: Độ bền nóng chảChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 45.150/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim

₫ 45.150/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.540/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 47.490/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoChai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.650/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 51.380/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 51.380/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 58.390/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.480/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.820/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Tăng cườngPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 194.620/ KG

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 194.620/ KG

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 264.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 186.830/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1155D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1155D LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ kiện ốngỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi động

₫ 194.620/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 101.200/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 108.990/ KG

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôNắp chaiLĩnh vực xây dựngHồ sơThiết bị giao thôngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng tưới tiêuThời tiết kháng Seal StriMáy giặt

₫ 108.990/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 136.230/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 140.120/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

Nhiệt độ thấp linh hoạtỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn

₫ 151.800/ KG

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 155.690/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 175.160/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 231.590/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 241.330/ KG

TPU Desmopan®  255 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 350.310/ KG

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 147.910/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoSợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 945/ MT

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoSợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 975/ MT

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.600/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 49.820/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoSợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm

₫ 43.420/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoSợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm

₫ 43.590/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.990/ KG

TPU Utechllan®  UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.560/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Hiệu suất lão hóa chịu nhThời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 101.200/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Độ đàn hồi caoTrang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.490/ KG