1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hệ thống chân không nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
PBT VESTODUR®  GF12-FR3 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 EVONIK GERMANY

Chống nứt nénPhần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 117.240/ KG

PBT VALOX™  420SE0 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  420SE0 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủHàng gia dụngỨng dụng dầuSản phẩm gasHàng thể thaoỨng dụng dệtỨng dụng chiếu sáng

₫ 118.160/ KG

PBT Crastin®  6129 NC010 DuPont, European Union

PBT Crastin®  6129 NC010 DuPont, European Union

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không

₫ 121.960/ KG

PBT Ultradur® B4406G6 Q798 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B4406G6 Q798 BASF SHANGHAI

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tôĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tô

₫ 127.870/ KG

PBT VALOX™  420SE0-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PBT VALOX™  420SE0-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủHàng gia dụngỨng dụng dầuSản phẩm gasHàng thể thaoỨng dụng dệtỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.910/ KG

PBT LONGLITE®  5615-104C TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  5615-104C TAIWAN CHANGCHUN

Halogen miễn phí chống chĐầu nối điện tửQuạt tản nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 137.700/ KG

PBT VALOX™  420HP-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™  420HP-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủHàng gia dụngỨng dụng dầuSản phẩm gasHàng thể thaoỨng dụng dệtỨng dụng chiếu sáng

₫ 169.180/ KG

PC EMERGE™  4702-15 STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  4702-15 STYRON TAIWAN

Chống cháyThích hợp để sản xuất dụnThiết bị điện và sản phẩm

₫ 70.820/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoThực phẩm không cụ thể

₫ 70.820/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoThực phẩm không cụ thể

₫ 86.560/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 90.490/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 106.230/ KG

PC PANLITE® G-3110H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110H TEIJIN JAPAN

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 108.190/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trong suốtThực phẩm không cụ thể

₫ 112.130/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E NCNS SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E NCNS SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 232.130/ KG

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 267.540/ KG

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 267.540/ KG

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 283.270/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 295.080/ KG

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 334.420/ KG

PEI ULTEM™  2210R-33002 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-33002 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 350.160/ KG

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 385.980/ KG

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 393.860/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không

₫ 413.110/ KG

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 570.480/ KG

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 598.660/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 866.480/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.620/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.620/ KG

PFA  DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây cách điệnCáp khởi động

₫ 866.480/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 110.160/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Độ nhớt caoCách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 64.130/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANGZI

PP S2040 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 27.540/ KG

PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 27.540/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANSHAN

PP S2040 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn

₫ 27.540/ KG

PP  PPB-M-080(SP179) SHAANXI YCZMYL

PP PPB-M-080(SP179) SHAANXI YCZMYL

Đặc biệt thích hợp cho vậPhụ tùng ô tô Injection M

₫ 30.690/ KG

PP  EP300K SHAANXI YCZMYL

PP EP300K SHAANXI YCZMYL

Độ cứng caoTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaThùng chứa

₫ 34.620/ KG

PP  S2040H SHAANXI YCZMYL

PP S2040H SHAANXI YCZMYL

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 36.000/ KG

PP  T30G SINOPEC MAOMING

PP T30G SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôDây đai nhựaPhim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày

₫ 37.770/ KG

PP CAPILENE® SW75AV CARMEL OLEFINS ISRAEL

PP CAPILENE® SW75AV CARMEL OLEFINS ISRAEL

Chống tĩnh điệnHàng gia dụngThùng chứa tường mỏng

₫ 37.770/ KG