1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hệ thống chân không nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 76.760/ KG

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 87.220/ KG

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 96.920/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 96.920/ KG

PC LEXAN™  EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 96.920/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 120.170/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 124.050/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 135.680/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 135.680/ KG

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 135.680/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 137.620/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BK1E055 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BK1E055 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 138.780/ KG

PC LEXAN™  EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC LEXAN™  EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 139.560/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 141.500/ KG

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 143.430/ KG

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 147.310/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 155.060/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 155.060/ KG

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 178.320/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 186.080/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 240.150/ KG

PLA  REVODE213T ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213T ZHEJIANG HISUN

Injection Molding chịu nhSản phẩm chịu nhiệt ép ph

₫ 89.090/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 69.780/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trong suốtTrang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 85.290/ KG

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

Chống va đập caoChống va đập caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 116.300/ KG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 58.150/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 62.030/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 62.800/ KG

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 65.900/ KG

PP  Q30G SHAANXI YCZMYL

PP Q30G SHAANXI YCZMYL

HomopolymerỨng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp

₫ 37.220/ KG

PP  013(粉) MAOMING SHIHUA

PP 013(粉) MAOMING SHIHUA

Tính ổn địnhĐồ chơiDây thừngVải không dệt

₫ 41.090/ KG

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

Chịu được tác động nhiệt Đồ chơiKhối bảo hiểmHộp đựngKhayTrang chủ

₫ 45.550/ KG

PP Moplen  HP525N BASELL THAILAND

PP Moplen  HP525N BASELL THAILAND

Độ cứng caoTrang chủThực phẩm không cụ thểTrang chủThực phẩm

₫ 48.070/ KG

PPS  PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

ĐiềnVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôỨng dụng nhiệt độ caoBu lôngTrang chủ

₫ 127.820/ KG

PPS  PPS-hGR40 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR40 SICHUAN DEYANG

Tăng cườngHàng không vũ trụMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 147.190/ KG

TPEE  RKX200 CELANESE USA

TPEE RKX200 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 123.950/ KG

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 123.950/ KG

TPEE  MT9655 CELANESE USA

TPEE MT9655 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 123.950/ KG

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 123.950/ KG

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 123.950/ KG