1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hệ thống chân không nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

Chịu nhiệt độ caoDây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ

₫ 259.670/ KG

TPU  64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống thủy phânNắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 116.060/ KG

TPU  71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống thủy phânNắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 116.060/ KG

TPU Utechllan®  UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 125.900/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Trọng lượng phân tử siêu Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 42.490/ KG

HDPE  5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Tuân thủ liên hệ thực phẩDây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động

₫ 38.950/ KG

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

Độ dẫnDây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn

₫ 46.430/ KG

HDPE  5305E MITSUI CHEM JAPAN

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN

Độ dẫnDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện

₫ 66.100/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 68.850/ KG

LCP ZENITE® 6130 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 DUPONT USA

Chống cháyHàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 180.980/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.560/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG8 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG8 BASF GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôNhà ởHành lý du lịchTúi khí ô tô

₫ 84.980/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoVòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không

₫ 110.160/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4030 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4030 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả

₫ 133.770/ KG

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

Dòng chảy caoChiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế

₫ 55.080/ KG

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 77.900/ KG

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 88.520/ KG

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 98.360/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 98.360/ KG

PC LEXAN™  EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 98.360/ KG

PC LEXAN™  EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 118.030/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 121.960/ KG

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 121.960/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 125.900/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 137.700/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 137.700/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 139.670/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BK1E055 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BK1E055 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 140.850/ KG

PC LEXAN™  EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC LEXAN™  EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 141.640/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 143.600/ KG

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 145.570/ KG

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 149.510/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 157.370/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 157.370/ KG

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 180.980/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 334.420/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 243.930/ KG

PLA  REVODE213T ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213T ZHEJIANG HISUN

Injection Molding chịu nhSản phẩm chịu nhiệt ép ph

₫ 90.490/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 66.290/ KG

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

Chống va đập caoChống va đập caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 118.030/ KG