1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hướng dẫn ngăn kéo 
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật₫ 77.620/ KG

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 81.500/ KG

PA6 Grilon® PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 93.140/ KG

PA6 Grilon® EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 100.900/ KG

PA6 Grilon® BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 104.780/ KG

PA6 Grilon® PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 108.660/ KG

PA6 Ultramid® B3U BASF KOREA
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật₫ 108.660/ KG

PA6 Grilon® RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 112.540/ KG

PA6 Grilon® BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 120.300/ KG

PA6 Grilon® BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 126.130/ KG

PA6 Grilon® BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 151.350/ KG

PA6 Grilon® BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 186.280/ KG

PA66 AKROMID® A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật₫ 97.020/ KG

PA66 Vydyne® R525H ASCEND USA
Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống₫ 118.360/ KG

PBT 1400G6 NAN YA TAIWAN
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKết nốiPhần bổ sungCông tắcỔ cắmThiết bị lưu trữCơ sở đèn xekết nối vv₫ 79.940/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 81.500/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 83.440/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G3 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 93.840/ KG

PBT Ultradur® B4300 BK BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 94.300/ KG

PBT Ultradur® B4300K6 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 116.420/ KG

PBT Ultradur® B 4300 K4 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 147.470/ KG

PBT Ultradur® B4300G3 BASF MALAYSIA
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 153.290/ KG

PBT Ultradur® B4450 G5 HR LS BASF GERMANY
Kháng điệnKết nốiVỏ máy tính xách tayCông tắcNgười giữ đènNhà ở₫ 252.250/ KG

PC PANLITE® L-1225Z JIAXING TEIJIN
Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô₫ 67.910/ KG

PC PANLITE® L-1225Z 100M JIAXING TEIJIN
Thời tiết khángỐng kínhTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô₫ 69.850/ KG

PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Cân bằng tính chất vật lýThiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 70.630/ KG

PC LUPOY® 1303-07 LG CHEM KOREA
Chống cháyTrang chủỐng kínhThiết bị điệnphim₫ 85.380/ KG

PC PANLITE® L-1225Z TEIJIN SINGAPORE
Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô₫ 100.900/ KG

PC PANLITE® L-1225Z TEIJIN JAPAN
Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô₫ 102.840/ KG

PC PANLITE® L-1225Z100 TEIJIN JAPAN
Chống tia cực tímỐng kínhPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô₫ 102.840/ KG

PC IUPILON™ CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống thủy phânỐng kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 139.710/ KG

POM TENAC™ 3013A ASAHI JAPAN
Chống mệt mỏiPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 108.660/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN
Độ nhớt trung bìnhPhụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật₫ 149.020/ KG

PP CELSTRAN® GF50-04 CELANESE USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoChức năng/Bộ phận kết cấu ô tô₫ 41.140/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.020/ KG

PPS DIC.PPS FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN
Chống cháy halogen thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 174.640/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 81.500/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 194.040/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 64.610/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.380/ KG