1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hướng dẫn ngăn kéo 
Xóa tất cả bộ lọc
TPU LS90 SHANDONG LEIDE
Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 58.470/ KG

TPU LS95 SHANDONG LEIDE
Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 59.250/ KG

TPU S70 SHANDONG LEIDE
Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 65.250/ KG

TPU S65 SHANDONG LEIDE
Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 68.930/ KG

TPV Santoprene™ 8211-25 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 108.430/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.170/ KG

TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 169.610/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA
Chống lão hóaCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 245.900/ KG

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 561.500/ KG

ABS/PA SCANLON A A 6005 POLYKEMI SWEDEN
Bảo vệ dây dẫn điện₫ 77.450/ KG

AS(SAN) POLYLAC® D-178 ZHENJIANG CHIMEI
Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt₫ 63.890/ KG

ETFE NEOFLON® EP610 DAIKIN JAPAN
Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại₫ 619.580/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2004 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 619.580/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2202 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 658.310/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2183 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 851.930/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2181 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 960.360/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2160 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.084.270/ KG

EVA Elvax® 670A DUPONT BELGIUM
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 42.600/ KG

EVA Elvax® 3107AC DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 50.340/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Đồng trùng hợpChất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 61.960/ KG

EVA Elvax® 2815 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínỨng dụng công nghiệp₫ 77.450/ KG

EVA Elvax® 770 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.320/ KG

EVA Elvax® 660 DUPONT USA
Chống oxy hóaDây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín₫ 85.190/ KG

EVA Elvax® 3185 DUPONT USA
Chống lạnhỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 87.130/ KG

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 100.680/ KG

EVA Escorene™ Ultra LD-755 EXXONMOBIL USA
Không có tác nhân mởKeo nóng chảyChất kết dính₫ 110.360/ KG

EVA 0270 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 111.530/ KG

EVA Elvax® 1810 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 113.070/ KG

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Chịu nhiệtĐược sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện₫ 28.660/ KG

HDPE H5604F BPE THAILAND
Sử dụng chungSử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác₫ 38.720/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE
Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai₫ 46.470/ KG

HDPE HOSTALEN ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY
Dòng chảy caoMũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế₫ 100.680/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói₫ 46.470/ KG

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 52.660/ KG

LDPE Purell 2410T LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình₫ 100.680/ KG

LLDPE LINATHENE® LL115C USI TAIWAN
Mật độ thấpỨng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp₫ 46.470/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 89.070/ KG

MVLDPE Exceed™ 3527PA EXXONMOBIL USA
Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv₫ 40.660/ KG

PA6 Ultramid® 8233G MT7499 BASF GERMANY
Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 50.340/ KG

PA6 Ultramid® 8233GH6 BASF GERMANY
Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 50.340/ KG