1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hướng dẫn ngăn kéo 
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™ G1643 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 186.130/ KG

TPU 67I80 BAODING BANGTAI
Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị thể thao dưới nưVòng đệmKhởi độngPhụ kiện giàyPhụ kiện máy mócBóng nướcVỏ bảo vệ điện thoại di đ₫ 73.680/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.410/ KG

TPU Desmopan® 1485A COVESTRO GERMANY
Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật₫ 149.290/ KG

TPV Santoprene™ X123-50 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện₫ 127.960/ KG

TPV Santoprene™ 9111-75 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện₫ 149.290/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 150.840/ KG

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhCáp khởi độngDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp₫ 186.130/ KG

TPV Santoprene™ 251-92 CELANESE USA
Chịu nhiệtCáp điệnỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp₫ 232.660/ KG

TPV Santoprene™ 251-70W232 CELANESE USA
Chống cháyDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm₫ 259.800/ KG

TPV Santoprene™ 251-92W232 CELANESE USA
Chống cháyDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp₫ 263.680/ KG

TPV Santoprene™ 251-80W232 CELANESE USA
Chống cháyDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng dây và cápÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôCáp khởi động₫ 271.430/ KG

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Độ cứng caoỐng ABSMũ bảo hiểmĐặt cược vào các sản phẩmMũ bảo hiểmSản phẩm ốngCIF
US $ 3,250/ MT

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghiCIF
US $ 1,150/ MT

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN
phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủCIF
US $ 1,030/ MT

PPO NORYL™ GTX4110 SABIC INNOVATIVE US
Chống thủy phânPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửBảo vệ điện từ₫ 118.304/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Độ bền kéo caoLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dínhCIF
US $ 2,500/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụngCIF
US $ 2,870/ MT

SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 3,000/ MT

ETFE TEFZEL® HT-2185 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.706.170/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 46.530/ KG

EVA POLYMER-E V33121 ASIA POLYMER TAIWAN
Nội dung VA caoBọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt₫ 51.180/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.290/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM
Không có tác nhân mởKeo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp₫ 64.370/ KG

EVA 18-3 BEIJING EASTERN
Trong suốtPhụ kiện ốngCơ thể tạo bọt₫ 72.900/ KG

EVA Elvax® 630 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.430/ KG

EVA Elvax® 880 DUPONT USA
Chống ăn mònỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 89.190/ KG

EVA Elvax® 40W DUPONT USA
Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket₫ 93.060/ KG

EVA 007S DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 98.880/ KG

EVA Evaflex® EV260 DUPONT JAPAN
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 103.530/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 111.680/ KG

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 34.900/ KG

HDPE RELENE® HD5301AA RELIANCE INDIA
Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai₫ 38.030/ KG