1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hướng dẫn ngăn kéo close
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® L-1225Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Y TEIJIN JAPAN

Độ nhớt thấpThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíSản phẩm y tếSản phẩm bảo hiểm lao độnThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 89.190/ KG

PC PANLITE®  L-1225Y TEIJIN SINGAPORE

PC PANLITE®  L-1225Y TEIJIN SINGAPORE

Độ nhớt thấpThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíSản phẩm y tếSản phẩm bảo hiểm lao độnThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 95.000/ KG

PC PANLITE® L-1225T TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225T TEIJIN JAPAN

Sản phẩm tường mỏngThiết bị điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnBộ đồ ăn dùng một lầnThùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 100.040/ KG

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 100.820/ KG

PC IUPILON™  H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND

Dễ dàng phát hành khuônỐng kính quang họcThiết bị gia dụng

₫ 110.510/ KG

PC PANLITE® L-1225Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Y BK TEIJIN JAPAN

Độ nhớt thấpThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíSản phẩm y tếSản phẩm bảo hiểm lao độnThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 116.330/ KG

PC PANLITE® L-1225Z BLK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1225Z BLK TEIJIN JAPAN

Chống tia cực tímSản phẩm tường mỏngThiết bị điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnBộ đồ ăn dùng một lầnThùng chứa

₫ 116.330/ KG

PC PANLITE®  L-1225Y Q9001Y TAIWAN TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225Y Q9001Y TAIWAN TEIJIN

Độ nhớt thấpThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíSản phẩm y tếSản phẩm bảo hiểm lao độnThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.110/ KG

PC IUPILON™  KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 224.900/ KG

PC IUPILON™  KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 290.820/ KG

PC/ABS  WY-A165BK SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC/ABS WY-A165BK SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

Thanh khoản caoỨng dụng điện tửMũ bảo hiểm

₫ 58.160/ KG

PC/ABS  HAC-8260 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtTấm khácHàng rào và trang trí

₫ 89.190/ KG

PC/ABS CELEX™ 5200HF BK STYRON TAIWAN

PC/ABS CELEX™ 5200HF BK STYRON TAIWAN

Dụng cụ đoNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 106.640/ KG

PC/ABS CELEX™ 5200HF WH STYRON TAIWAN

PC/ABS CELEX™ 5200HF WH STYRON TAIWAN

Nhà ởDụng cụ đoLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 110.510/ KG

PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

Chất ổn định nhiệtHợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax

₫ 915.130/ KG

POE Vistamaxx™  3980 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  3980 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 56.610/ KG

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 75.610/ KG

POM  M270 ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA

POM M270 ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA

Trọng lượng phân tử thấpThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôĐối với tiêm phức tạpSản phẩm tường mỏng và chCũng được sử dụng để tạo

₫ 40.720/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 38.780/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoĐóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép

₫ 39.360/ KG

PP Moplen  RP348NK BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348NK BASELL THAILAND

Dễ dàng xử lýTrang chủphimTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 39.550/ KG

PP  1304E4 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 1304E4 EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoThùng chứaHộp công cụTrang chủHàng gia dụngBảo vệĐồ chơiNhà ở

₫ 41.030/ KG

PP  PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

Mùi thấpTrang chủPhụ tùng ô tôĐồ chơiThiết bị thể thaoHộp lưu trữTủ quần áoThực phẩm tươi hộpHộp đa phương tiệnBao bì mỹ phẩm

₫ 41.100/ KG

PP ExxonMobil™  PP1304E4 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1304E4 EXXONMOBIL USA

Màu dễ dàngLĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phongHàng gia dụngBảo vệĐồ chơiNhà ở

₫ 41.100/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Chịu nhiệtHỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 42.650/ KG

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

Chịu được tác động nhiệt Đồ chơiKhối bảo hiểmHộp đựngKhayTrang chủ

₫ 45.560/ KG

PP Daelim Poly®  RP348NK Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP348NK Korea Daelim Basell

Độ trong suốt caoTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHộp đựng thực phẩmChai nhựaBảo vệ

₫ 45.760/ KG

PP Daelim Poly®  RP344NK Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP344NK Korea Daelim Basell

Độ bóng caoTrang chủThùng chứaChai nhựaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 45.760/ KG

PP YUNGSOX®  3064H FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3064H FPC TAIWAN

Bảo vệNhà ởBộ phận gia dụngNội thất

₫ 46.920/ KG

PP TIPP TI-650 LOTTE KOREA

PP TIPP TI-650 LOTTE KOREA

Trong suốtBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịTrang chủContainer vận chuyển vật

₫ 50.410/ KG

PP  RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệt độ thấpBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.410/ KG

PP  RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

Độ bóng caoBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.410/ KG

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Tính năng: Hiệu suất caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 53.510/ KG

PP SABIC®  15T1030 SABIC INNOVATIVE US

PP SABIC® 15T1030 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnBảo vệ điện từ

₫ 78.720/ KG

PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

Khử trùng ethylene oxideNiêm phongBảo vệỐngSản phẩm chăm sóc y tếVật tư bệnh viện dùng một

₫ 98.880/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 75701 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 75701 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Trọng lượng riêng thấpỨng dụng điện tửBảo vệ động cơ ô tôKim loại thay thế

₫ 124.080/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.940/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 103.920/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.580/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 155.110/ KG