1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hướng dẫn giấy máy in
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.₫ 33.320/ KG

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm₫ 43.390/ KG

EVA E180F HANWHA TOTAL KOREA
Giày dépCIF
US $ 1,330/ MT

EAA PRIMACOR™ 1040 STYRON US
Giày dép₫ 85.240/ KG

EVA ES430 HYUNDAI KOREA
Giày dépĐồ chơi₫ 39.910/ KG

EVA 1328 HANWHA KOREA
Giày dépBọt₫ 46.490/ KG

EVA E220F HANWHA TOTAL KOREA
BọtGiày dép₫ 50.370/ KG

EVA 1326 HANWHA KOREA
BọtGiày dép₫ 54.240/ KG

POE SABIC® FORTIFY™ C1055D SABIC INNOVATIVE SAUDI
Dây và cápGiày dép₫ 60.050/ KG

POE NEXLENE™ 8705L SK KOREA
Dây và cápGiày dép₫ 65.870/ KG

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON
phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép₫ 52.310/ KG

TPU Huafon® HF-1085A ZHEJIANG HUAFON
Trang tríGiày dép₫ 75.550/ KG

TPU Huafon® HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON
Giày dépTrang chủVật liệu đai₫ 75.550/ KG

TPU Desmopan® 3095AU Taiwan Bayer Youde
GiàyphimDây đai nhựa₫ 131.730/ KG

EVA E180F HANWHA TOTAL KOREA
Giày dép₫ 58.120/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.590/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN
Dây và cápVật liệu giày Foam₫ 81.360/ KG

MVLDPE CB1001 SUMITOMO JAPAN
BọtGiày dép₫ 65.870/ KG

PA46 Stanyl® TS300MB DSM JAPAN
Trang chủThiết bị tập thể dụcBọtGiày dép₫ 174.350/ KG

POE NEXLENE™ 8605L SK KOREA
Dây và cápGiày dép₫ 61.990/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Giày dépChất kết dính₫ 81.360/ KG

TPU 72D YANTAI AOBANG PU
Giày dép₫ 66.640/ KG

TPU IROGRAN® 85AE HUNTSMAN GERMANY
Giày dép₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan® 8792A COVESTRO GERMANY
Giày dép₫ 162.730/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 244.090/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 81.360/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 85.240/ KG

PBT Ultradur® B4300 BK BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 94.150/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G3 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 100.740/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 108.490/ KG

PBT Ultradur® B4300K6 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 116.240/ KG

PBT Ultradur® B 4300 K4 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 147.230/ KG

PBT Ultradur® B4300G3 BASF MALAYSIA
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 153.040/ KG

GPPS HLGP850 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Ứng dụng tấmTạp hóa hàng ngàyUS $ 1,080/ MT

GPPS HLGP270N HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Ứng dụng tấmTạp hóa hàng ngàyUS $ 1,080/ MT

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệCIF
US $ 1,470/ MT

PP T30S YANCHANG PETROLUEM
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 37.200/ KG

PP T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 41.840/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UX08325 BK8115 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 302.210/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 51.140/ KG