1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hướng dẫn 
Xóa tất cả bộ lọc
AS(SAN) 310CTR KUMHO KOREA
Trong suốtThiết bị điệnHàng gia dụngTrang chủSản phẩm trang điểm₫ 48.040/ KG

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AR FCFC TAIWAN
Dòng chảy caoHiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủHàng gia dụngThùng chứa₫ 50.750/ KG

AS(SAN) D-20 GPPC TAIWAN
Dòng chảy caoHàng gia dụngHiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh răn₫ 56.180/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-127H TAIWAN CHIMEI
Tăng cườngNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănHàng gia dụng₫ 61.220/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-117L200 TAIWAN CHIMEI
Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm₫ 61.990/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-117C TAIWAN CHIMEI
Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnh bên trong hộp rau₫ 61.990/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-107L125 TAIWAN CHIMEI
Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv₫ 62.690/ KG

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200 FORMOSA NINGBO
Dòng chảy caoHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănThùng chứaTrang chủHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn₫ 63.930/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-127L200 TAIWAN CHIMEI
Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm₫ 65.090/ KG

AS(SAN) Luran® 368R INEOS STYRO THAILAND
Trong suốtHiển thịCột bútHàng gia dụngThiết bị điệnTay cầm bàn chải đánh răn₫ 67.800/ KG

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AS FORMOSA NINGBO
Dòng chảy caoHiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng₫ 69.740/ KG

AS(SAN) POLIMAXX® 120PC TPI THAILAND
Chống cháyTrang chủLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụng₫ 96.860/ KG

AS(SAN) SAN330I KUMHO KOREA
Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngTrang chủ₫ 96.860/ KG

ASA Luran®S 797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA
Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 108.490/ KG

ASA XC-191 KUMHO KOREA
Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating₫ 110.420/ KG

COC TOPAS® 9506 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 213.100/ KG

COC TOPAS® 6013L-17 TOPAS GERMANY
Ứng dụng quang học₫ 213.100/ KG

COC TOPAS® 8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 232.470/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 232.470/ KG

COC TOPAS® 8007 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 271.220/ KG

COC TOPAS® 5010L JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 309.960/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 309.960/ KG

COC TOPAS® 5013X16 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 329.330/ KG

COC TOPAS® 5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 329.330/ KG

COC TOPAS® 8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 368.080/ KG

COC APEL™ APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng quang học₫ 379.700/ KG

COC TOPAS® 5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 387.450/ KG

COC TOPAS® 6015 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 387.450/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 387.450/ KG

COC TOPAS® 6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 387.450/ KG

COC TOPAS® 5013 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 426.200/ KG

COC TOPAS® 8007S JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 464.940/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN
Độ nét caoỨng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính₫ 523.060/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 61.990/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN
Chống oxy hóaDây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ₫ 65.870/ KG

EEA Elvaloy® 2116 DUPONT BELGIUM
Ổn định nhiệtHàng gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 85.240/ KG

EMA Elvaloy® 1913 AC DUPONT USA
Tăng cườngHàng gia dụngThiết bị điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 61.990/ KG

EMA Elvaloy® 2116 AC DUPONT USA
Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôHàng gia dụng₫ 69.740/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI
Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 87.180/ KG

EPDM EPT™ 3090EM MITSUI CHEM JAPAN
Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 92.990/ KG