44 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hóa chất
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK KetaSpire® KT-880UFP Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880UFP Solvay Mỹ

Kháng hóa chất

₫2.846.290.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ1160 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ1160 Nhật Bản DIC

Sản phẩm hóa chấtPhụ tùng ô tô

₫114.160.000/ MT

POE Vistamaxx™  3980 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE Vistamaxx™  3980 ExxonMobil Hoa Kỳ

Trang chủphimHợp chấtChống lão hóa

₫60.880.000/ MT

POE EXXELOR™ VM3980 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE EXXELOR™ VM3980 ExxonMobil Hoa Kỳ

Trang chủphimHợp chấtChống lão hóa

₫74.200.000/ MT

PPS  HMR6002 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HMR6002 Tứ Xuyên Đắc Dương

Lĩnh vực hóa chấtLĩnh vực ô tô

₫125.570.000/ MT

HDPE  DGDB2480 PetroChina Daqing hóa đá

HDPE DGDB2480 PetroChina Daqing hóa đá

Phụ kiện ốngỐng cho hóa chấtỐng nước

₫38.050.000/ MT

PFA  DS708 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

PFA DS708 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Công nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chấtDây đùn

₫799.090.000/ MT

PPS  V141A1 Nhật Bản tỏa sáng

PPS V141A1 Nhật Bản tỏa sáng

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực ô tô

₫184.780.000/ MT

PP  1304E3 ExxonMobil ở Singapore

PP 1304E3 ExxonMobil ở Singapore

ExxonMobil Hóa chất Hoa KTrang chủHộp công cụThùng chứa

₫38.050.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP1304E3 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP1304E3 ExxonMobil Hoa Kỳ

ExxonMobil Hóa chất Hoa KTrang chủHộp công cụThùng chứa

₫40.340.000/ MT

GPPS POLIMAXX® GP150 Thái Lan hóa dầu

GPPS POLIMAXX® GP150 Thái Lan hóa dầu

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng

₫41.480.000/ MT

HDPE DOW™  DMDA-6200 Natural 7 Dow Mỹ

HDPE DOW™  DMDA-6200 Natural 7 Dow Mỹ

Trang chủPhần tường mỏngTrang chủĐối với hóa chất công ngh

₫35.010.000/ MT

PA66  RF0061 BU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RF0061 BU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫87.520.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫87.520.000/ MT

PA66  RF0077E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RF0077E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫95.130.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫95.130.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫95.130.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫95.130.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫106.550.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF00AS-BK1A817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF00AS-BK1A817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫133.180.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫166.670.000/ MT

PPS  SSA930 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA930 Vật liệu trung bình Tô Châu

Sản phẩm điện tửCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụHóa chất

₫186.450.000/ MT

GPPS  251P Thượng Hải Seco

GPPS 251P Thượng Hải Seco

Tấm cách điệnVòi hoa senBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫41.860.000/ MT

HDPE Marlex®  HXM50100 Chevron Philips của Singapore

HDPE Marlex®  HXM50100 Chevron Philips của Singapore

Phụ kiện ốngTàu biểnContainer hóa chất nông nThùng nhiên liệuHộp nhựaKhay

₫35.010.000/ MT

PPS Torelina®  A673MX05B Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A673MX05B Nhật Bản Toray

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực hóa chấtCông nghiệp cơ khíLĩnh vực ô tô

₫251.140.000/ MT

HDPE TAISOX®  7501 Đài Loan nhựa

HDPE TAISOX®  7501 Đài Loan nhựa

Thùng hóa chất 180-220LSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.Đôi L vòng trống

₫38.050.000/ MT

TPX TPX™  MX0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

phimỨng dụng điệnChống nổi hóa chấtPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtỐng tiêm

₫293.000.000/ MT

PPS  SSA211-B41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-B41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Sản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin

₫121.770.000/ MT

PPS  SSA211-B65SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-B65SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Sản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin

₫125.570.000/ MT

PPS  SSA211-N41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-N41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Sản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin

₫144.600.000/ MT

PPS  SSA211-B40 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-B40 Vật liệu trung bình Tô Châu

Sản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin

₫163.620.000/ MT

PPS  SSA311-C30 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA311-C30 Vật liệu trung bình Tô Châu

Sản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin

₫361.490.000/ MT

TPX TPX™  MX004(粉) Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX004(粉) Mitsui Chemical Nhật Bản

phimỨng dụng điệnChống nổi hóa chấtPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtỐng tiêm

₫293.000.000/ MT

TPX TPX™  MX004XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX004XB Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiChống nổi hóa chấtPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtBao bì y tếỐng tiêm

₫256.850.000/ MT

TPX TPX™  MX004 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX004 Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiChống nổi hóa chấtPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtBao bì y tếỐng tiêm

₫334.860.000/ MT

HIPS POLYREX®  PH-88SF Trấn Giang Kỳ Mỹ

HIPS POLYREX®  PH-88SF Trấn Giang Kỳ Mỹ

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHàng gia dụngNhà ởKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ

₫49.280.000/ MT

HDPE  HHM5502LW Name

HDPE HHM5502LW Name

phimChai hóa chấtChai mỹ phẩmThuốc tẩy và nhiều loại cChai dầu bôi trơn.Vỏ sạcChai thuốc

₫32.340.000/ MT

HDPE TAISOX®  8001U Đài Loan nhựa

HDPE TAISOX®  8001U Đài Loan nhựa

Chất liệu PE100Trang chủỐng thôngDây tay áo vvỐngSản phẩm hóa chấtLiên hệỐng xả nước thảiỐngỐng áp lựcỐng nước uống

₫33.490.000/ MT

HDPE TAISOX®  8001 Đài Loan nhựa

HDPE TAISOX®  8001 Đài Loan nhựa

Ống truyền hình PE.Ống PE cho hóa chấtỐng khí PEỐng thoát nước thải PECó sẵn cho ống nước máy P

₫40.340.000/ MT

PP-R TOPILENE®  R200P Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP-R TOPILENE®  R200P Hiểu Tinh Hàn Quốc

Phụ kiện ốngHệ thống sưởi sànỐng cho hóa chấtHệ thống cấp nước xây dựnỐng nông nghiệpsưởi ấm tản nhiệt

₫43.760.000/ MT