1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hình thành rỗng
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 TECHNYL® C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI
Thiết bị gia dụngNội thấtHàng thể thaoĐược sử dụng rộng rãi tro₫ 75.680/ KG

POM ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA
Ròng rọcPhụ tùng động cơMáy giặtPhụ tùng ô tô bên ngoàiNội thất xe hơi₫ 69.850/ KG

PP GLOBALENE® ST868M LCY TAIWAN
Phụ tùng động cơPhụ kiện rèmPhụ kiện ốngPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngHướng dẫn ngăn kéoThiết bị điệnChai lọThùng chứa₫ 43.080/ KG

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA
Hiển thịTay cầm bàn chải đánh răn₫ 135.830/ KG

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,315/ MT

PA6 Ultramid® B3WG3 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 77.620/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 91.200/ KG

PA66 Leona™ TR161 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 110.600/ KG

PA66 Leona™ 1502S ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 147.470/ KG

PC LEXAN™ 945 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện₫ 89.260/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 67.910/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 97.020/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 98.180/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 110.600/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 147.470/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 147.470/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™ NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 174.640/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 252.250/ KG

TPO EXXTRAL™ CMW402 EXXONMOBIL USA
Ứng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện₫ 97.020/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.420/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 128.070/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 135.830/ KG

PA6 C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐược sử dụng rộng rãi tro₫ 79.560/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 84.600/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 85.380/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.260/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.260/ KG

PA66 Leona™ 1400 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 85.380/ KG

PA66 Leona™ 133GH ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 89.260/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.360/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.360/ KG

PA66 Vydyne® R530H NT Q447 ASCEND USA
Bánh răngLĩnh vực ô tô₫ 97.020/ KG

PA66 Leona™ FH772BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 97.020/ KG

PA66 Leona™ R04066 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 100.900/ KG

PA66 Leona™ LC020 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.660/ KG

PA66 TECHNYL® A216V15 SOLVAY FRANCE
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 108.660/ KG

PA66 A216V15 SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 108.660/ KG

PA66 Leona™ 91G60 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.660/ KG

PA66 Leona™ WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.660/ KG

PA66 Leona™ 13G50 ASAHI JAPAN
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng₫ 110.600/ KG