1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hàng rào đường hầm close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 100.820/ KG

PA66 Grilon®  A28FR BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  A28FR BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 100.820/ KG

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 100.820/ KG

PA66  6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.820/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.760/ KG

PA66 Grilon®  AG-50/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-50/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 104.700/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 104.700/ KG

PA66 Leona™  13G30 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G30 BK ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.570/ KG

PA66 Leona™  LC020 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  LC020 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 108.570/ KG

PA66 Leona™  91G60 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  91G60 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.570/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 108.570/ KG

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 108.570/ KG

PA66  AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao

₫ 108.570/ KG

PA66 Leona™  13G50 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G50 ASAHI JAPAN

Chống mệt mỏiỨng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 110.510/ KG

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

Bề mặt nhẵnVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 112.450/ KG

PA66 Leona™  CR103 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR103 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 112.450/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 112.450/ KG

PA66 Leona™  MR001 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 115.550/ KG

PA66 Leona™  FH772 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FH772 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 116.330/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 116.330/ KG

PA66 Grilon®  ANM 03/10 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  ANM 03/10 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 116.330/ KG

PA66 Vydyne®  R513H BK ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R513H BK ASCEND USA

Bôi trơnThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayHộp phầnỨng dụng chiếu sángCông tắcVỏ điệnLinh kiện điện

₫ 116.330/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF RD434 K17002-2MA DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF RD434 K17002-2MA DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 116.330/ KG

PA66  6210G9 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G9 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 116.330/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR WT358 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR WT358 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 116.330/ KG

PA66 Grilon®  AS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 116.330/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 116.330/ KG

PA66  CR701 B33C2 ASAHI JAPAN

PA66 CR701 B33C2 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 116.330/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR GY758 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR GY758 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 116.330/ KG

PA66 Grilon®  AG-15/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-15/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 116.330/ KG

PA66 Zytel®  HTN-53G50LR-BN517 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN-53G50LR-BN517 DUPONT JAPAN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 116.330/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50L DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50L DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 120.210/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BK539 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BK539 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 120.210/ KG

PA66 Grilon®  AS/10 VO NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AS/10 VO NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 123.310/ KG

PA66  S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

PA66 S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

Đóng gói: Gia cố sợi thủySửa chữa băng tảiTrường hợp điện thoạiGiày dépMáy giặtThiết bị điệnPhụ kiện ốngHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsHàng thể thaoBánh xeỨng dụng Coating

₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLHF DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50 NC010 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 124.080/ KG