1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hàng rào 
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE
Chống nứt căng thẳngTrang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 42.600/ KG

HDPE DOW™ 3364 DOW USA
Ổn định nhiệtĐiện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn₫ 48.410/ KG

HDPE TAISOX® 9001粉 FPC TAIWAN
Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.₫ 69.700/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE
Khử trùng hơi nướcChai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM₫ 94.870/ KG

HDPE HOSTALEN ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY
Dòng chảy caoMũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế₫ 100.680/ KG

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING
Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.₫ 40.580/ KG

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING
Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.₫ 41.430/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói₫ 46.470/ KG

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 52.660/ KG

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng₫ 32.840/ KG

LLDPE Aramco LLF2220BS FREP FUJIAN
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv₫ 36.790/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA
Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo₫ 42.600/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ₫ 36.790/ KG

MVLDPE Exceed™ 3527PA EXXONMOBIL USA
Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv₫ 40.660/ KG

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY
Sơn bảo vệỨng dụng Coating₫ 367.880/ KG

PA6 Ultramid® 8233G MT7499 BASF GERMANY
Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 50.340/ KG

PA6 Ultramid® 8233GH6 BASF GERMANY
Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 50.340/ KG

PA6 C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐược sử dụng rộng rãi tro₫ 79.380/ KG

PA6 Ultramid® 8202CHS BASF GERMANY
Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 81.320/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhNhà ởBánh răng₫ 84.420/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BASF GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhNhà ởBánh răng₫ 85.190/ KG

PA6 Ultramid® 8202C BASF GERMANY
Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 89.070/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.070/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN
Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.070/ KG

PA6 Durethan® B30SF LANXESS BELGIUM
Chống lão hóa nhiệtPhụ tùng ô tôDụng cụ đoNhà ở điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 92.940/ KG

PA6 Ultramid® 8253HS BK102 BASF GERMANY
Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 100.680/ KG

PA6 Ultramid® 8232G HSFR BASF GERMANY
Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 108.430/ KG

PA6 Ultramid® 8262GHS BK125 BASF GERMANY
Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 112.300/ KG

PA6 8267GHS BASF GERMANY
Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 118.110/ KG

PA66 Huafon® EP-158 ZHEJIANG HUAFON
Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tô₫ 67.770/ KG

PA66 Leona™ 1400 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 85.190/ KG

PA66 Leona™ 133GH ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 89.070/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 DUPONT USA
Ổn định nhiệtBánh răng₫ 92.160/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DUPONT USA
Ổn định nhiệtBánh răng₫ 92.160/ KG

PA66 Vydyne® R530H NT Q447 ASCEND USA
Chống hóa chấtBánh răngLĩnh vực ô tô₫ 96.810/ KG

PA66 Leona™ FH772BK ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 96.810/ KG

PA66 Leona™ R04066 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 100.680/ KG

PA66 Leona™ 13G30 BK ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 108.430/ KG

PA66 Leona™ LC020 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 108.430/ KG

PA66 TECHNYL® A216V15 SOLVAY FRANCE
Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 108.430/ KG