1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hàng rào
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 130.570/ KG

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 154.980/ KG

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện

₫ 89.110/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 98.020/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 110.420/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 251.840/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 36.730/ KG

POM  HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

₫ 34.100/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA DAQING

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng

₫ 33.320/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 50.370/ KG

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 69.740/ KG

LLDPE  DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng

₫ 32.860/ KG

PA6  C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI

PA6 C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐược sử dụng rộng rãi tro

₫ 79.430/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 85.240/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.110/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.110/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 89.110/ KG

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 85.240/ KG

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 89.110/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 92.210/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 92.210/ KG

PA66 Leona™  FH772BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FH772BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 96.860/ KG

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 ASCEND USA

Bánh răngLĩnh vực ô tô

₫ 99.960/ KG

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 100.740/ KG

PA66 Leona™  13G30 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G30 BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.490/ KG

PA66 Leona™  LC020 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  LC020 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.490/ KG

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 108.490/ KG

PA66  A216V15 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216V15 SOLVAY SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 108.490/ KG

PA66 Leona™  91G60 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  91G60 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.490/ KG

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.490/ KG

PA66 Leona™  CR103 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR103 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 112.360/ KG

PA66 Leona™  13G50 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G50 ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 112.360/ KG

PA66 Leona™  MR001 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 116.240/ KG

PA66 Leona™  FH772 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FH772 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 116.240/ KG

PA66  CR701 B33C2 ASAHI JAPAN

PA66 CR701 B33C2 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 116.240/ KG

PA66 Leona™  54G43 NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  54G43 NC ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngỨng dụng trong lĩnh vực ôThành viênỨng dụng công nghiệpVảiTrang chủĐường sắt Pillow InsulatoNội thất văn phòng

₫ 125.920/ KG

PA66 Leona™  13G50 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G50 BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 125.920/ KG

PA66 Leona™  WG143 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  WG143 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 125.920/ KG

PA66 Zytel®  EFE7298 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7298 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 151.110/ KG

PA66 Leona™  53G33 B3378 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  53G33 B3378 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngBể chứa nướcLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThành viên

₫ 154.980/ KG