1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hàng rào close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  3117 ABK1 HUIZHOU NPC

PP 3117 ABK1 HUIZHOU NPC

Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 79.430/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC7MGZ S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC7MGZ S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Thanh khoản tốtTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 135.610/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6MGZ KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6MGZ KRAIBURG TPE GERMANY

Thanh khoản tốtĐóng góiLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 135.610/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6MGA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6MGA KRAIBURG TPE GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thaoTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 173.970/ KG

TPU  670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU

Độ đàn hồi caoNắp chaiTrang chủ Hàng ngàyMáy inGiày bảo hộ lao độngBánh xeDây thunCác lĩnh vực như phim

₫ 65.290/ KG

TPU Utechllan®  UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 103.840/ KG

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 108.490/ KG

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 108.490/ KG

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 116.240/ KG

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 116.240/ KG

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 116.240/ KG

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 123.980/ KG

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 123.980/ KG

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 135.610/ KG

TPU Utechllan®  UD-75AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UD-75AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan®  UDS-70A10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UDS-70A10 COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 139.480/ KG

TPU Utechllan®  URG-78D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  URG-78D20 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 154.980/ KG

TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 1.356.080/ KG

TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA

Chống creepBánh răngỨng dụng ô tôBộ phận gia dụngLinh kiện điệnỐngỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy giặtLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôThiết bị nội thất ô tôĐóng góiPhụ kiện ốngCơ hoành

₫ 129.800/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Kháng hóa chấtĐiện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.470/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoGiày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA EVATHENE® UE630 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE630 USI TAIWAN

Nén hình thành (tạo bọt)

₫ 56.180/ KG

PP ExxonMobil™  PP7032E2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7032E2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủBảo vệLĩnh vực ô tôĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 41.070/ KG

PP  H30S SINOPEC ZHENHAI

PP H30S SINOPEC ZHENHAI

Lớp sợiThích hợp cho quay tốc độSợi nhân tạoBCF và CF Multifilament

₫ 43.390/ KG

ABS  D-120N GPPC TAIWAN

ABS D-120N GPPC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 60.050/ KG

HDPE  HD 85612 IM SIBUR RUSSIA

HDPE HD 85612 IM SIBUR RUSSIA

Chống va đập caoMũ bảo hiểmHộp nhựa

₫ 41.840/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 54.240/ KG

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

Độ cứng caoỐng ABSMũ bảo hiểmĐặt cược vào các sản phẩmMũ bảo hiểmSản phẩm ống
CIF

US $ 3,250/ MT

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ
CIF

US $ 1,030/ MT

POM  HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Chịu nhiệtPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,315/ MT

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Sức mạnh caoĐộ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế
CIF

US $ 955/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GTX4110 SABIC INNOVATIVE US

Chống thủy phânPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửBảo vệ điện từ

₫ 118.304/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Trong suốtỨng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin

₫ 65.090/ KG

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép

₫ 50.370/ KG

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

Nội dung VA caoBọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt

₫ 51.140/ KG

EVA  18-3 BEIJING EASTERN

EVA 18-3 BEIJING EASTERN

Trong suốtPhụ kiện ốngCơ thể tạo bọt

₫ 72.840/ KG

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

Thanh khoản tốtCốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 29.040/ KG

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

Độ bền caoCáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp

₫ 35.260/ KG