414 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hàng ngày
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  BE475 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  BE475 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫296.810.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR-70 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR-70 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫296.810.000/ MT

PA12 Grilamid®  BM17BG Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  BM17BG Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫296.810.000/ MT

PA12 Grilamid®  D 2263E G Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  D 2263E G Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫298.710.000/ MT

PA12 Grilamid®  CF7 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  CF7 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫300.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫304.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TRV-4X9 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TRV-4X9 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫304.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR30 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR30 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫319.640.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR-60 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR-60 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫331.050.000/ MT

PA12 Grilamid®  GTR45 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  GTR45 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫334.860.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR-90 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR-90 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫509.900.000/ MT

PA66 Grilon®  A28FR BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  A28FR BK Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫98.940.000/ MT

PA66 Grilon®  AG-50/2 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AG-50/2 Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫102.740.000/ MT

PA66 Grilon®  ANM 03/10 V0 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  ANM 03/10 V0 Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫114.160.000/ MT

PA66 Grilon®  AS/10 V0 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AS/10 V0 BK Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫114.160.000/ MT

PA66 Grilon®  AS/2 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AS/2 Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫114.160.000/ MT

PA66 Grilon®  AG-15 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AG-15 Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫116.060.000/ MT

PA66 Grilon®  AG-15/2 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AG-15/2 Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫117.200.000/ MT

PA66 Grilon®  AS/10 VO NC Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AS/10 VO NC Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫121.010.000/ MT

PA66 Grilon®  AG-20/10 V0 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AG-20/10 V0 Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫132.420.000/ MT

PA66 Grilon®  AS-V0 NC Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AS-V0 NC Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫136.990.000/ MT

PA66 Grilon®  A20 V0 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  A20 V0 BK Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫144.600.000/ MT

PA66 Grilon®  AS/VO Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AS/VO Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫144.600.000/ MT

PA66 Grilon®  AZ 3/2 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AZ 3/2 Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫144.600.000/ MT

PA66 Grilon®  6093 AS V0 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  6093 AS V0 Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫182.650.000/ MT

PA66/PTFE Grilon®  AG-30/10LF Thụy Sĩ EMS

PA66/PTFE Grilon®  AG-30/10LF Thụy Sĩ EMS

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫228.310.000/ MT

PMMA  SX-301 Tô Châu Song Tượng

PMMA SX-301 Tô Châu Song Tượng

Thủ công mỹ nghệThiết bị hàng ngày

₫60.880.000/ MT

TPEE BEXLOY®  GPV48C1 NC010 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  GPV48C1 NC010 DuPont Đài Loan

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫184.170.000/ MT

PP  V30S Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

PP V30S Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

Trang chủ Hàng ngàyThùng chứaĐồ chơiSợi

₫42.620.000/ MT

PP Hostacom M4 U42 Basel, Đức

PP Hostacom M4 U42 Basel, Đức

Thiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫47.570.000/ MT

PP Hostacom PC072-3 Basel, Đức

PP Hostacom PC072-3 Basel, Đức

Thiết bị điệnTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫54.410.000/ MT

PP  RP346R Trung Hải Shell Huệ Châu

PP RP346R Trung Hải Shell Huệ Châu

CốcSản phẩm tường mỏngHình thành tường mỏngcontainer độ nét caoSản phẩm gia dụngTrang chủ Hàng ngàyChai lọGói hóa chất hàng ngàySản phẩm hàng ngàyHộp đựng thực phẩmThùng

₫34.250.000/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1102 JSZ Nhật Bản Koten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

$5,300/ MT

SBS KRATON™  D1101 JO Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1101 JO Nhật Bản Koten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

$5,300/ MT

SBS KRATON™  D1101 CU Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1101 CU Nhật Bản Koten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

$5,300/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1102 JSZ Nhật Bản Koten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫121.770.000/ MT

SBS KRATON™  TR2827 Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  TR2827 Nhật Bản Koten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

$5,280/ MT

SBS KRATON™  D1152ES Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1152ES Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫79.910.000/ MT

SBS KRATON™  D1155ES Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1155ES Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫83.710.000/ MT

SEBS KRATON™  G7720 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G7720 Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫258.750.000/ MT