1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Giai đoạn đùn chân không close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Độ cứng caoHộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 62.660/ KG

ABS TAITALAC®  3100 TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  3100 TAIDA TAIWAN

Loại chịu va đập cực caoĐối với trường hợp du lịcHộp công cụPhụ tùng đầu máySản phẩm cho nhiệt độ thấMũ bảo hiểmHộp xe buýtGiày cao gótLắp ống áp suất vân vân.Ứng dụng trong lĩnh vực ôGiày dép

₫ 66.580/ KG

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.

₫ 66.580/ KG

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

Độ cứng caoNhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 76.370/ KG

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 82.250/ KG

ABS CYCOLAC™  CGF20 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  CGF20 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụThiết bị doanh nghiệpÁo khoác

₫ 86.160/ KG

ABS/PA SCANLON A  A 6005 POLYKEMI SWEDEN

ABS/PA SCANLON A  A 6005 POLYKEMI SWEDEN

Bảo vệ dây dẫn điện

₫ 77.940/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 107.700/ KG

EPDM  J-3080 PETROCHINA JILIN

EPDM J-3080 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 90.080/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.950/ KG

EPDM  J-4045 PETROCHINA JILIN

EPDM J-4045 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 101.830/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Dễ dàng xử lýTấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.910/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 626.640/ KG

GPPS  525 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU

Trong suốtBộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n

₫ 33.290/ KG

GPPS  RG-525N HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525N HUIZHOU RENXIN

Trong suốtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 36.420/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtCó sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.510/ KG

HDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Sản phẩm tường mỏngKhay nhựaHộp nhựaNội thấtHàng thể thaoMũ bảo hiểmHàng gia dụng

₫ 50.130/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Chống va đập caoTấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 27.350/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 68.530/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 80.290/ KG

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 262.410/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 38.380/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.910/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 43.860/ KG

LDPE  LD450 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD450 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệt độ caoHàng gia dụngHoa nhân tạoCây cảnh

₫ 54.050/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 90.080/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt cao hXe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 266.320/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 293.740/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 321.150/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 352.490/ KG

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 372.070/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 104.180/ KG

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

Chống lão hóa nhiệtPhụ tùng ô tôDụng cụ đoNhà ở điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 105.750/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.000/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.260/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 104.960/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG7 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG7 BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhLinh kiện cơ khíLinh kiện điệnNhà ởLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 109.660/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 109.660/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 109.660/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 109.660/ KG