1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Gia công phần rỗng 
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE H5604F BPE THAILAND
Sử dụng chungSử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác₫ 39.170/ KG

HDPE InnoPlus HD2308J PTT THAI
Chống va đập caoKhayBảo vệNhà ởThùng rácLĩnh vực ô tôTải thùng hàngỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trời₫ 43.090/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 61.110/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhNhà ởBánh răng₫ 85.400/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BASF GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhNhà ởBánh răng₫ 86.190/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN
Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 90.100/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 90.100/ KG

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY
Kích thước ổn địnhBàn chải đánh răng lôngDây đơnHồ sơ₫ 195.880/ KG

PA66 Leona™ 1400 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 86.190/ KG

PA66 Leona™ 133GH ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 90.100/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 DUPONT USA
Ổn định nhiệtBánh răng₫ 93.240/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DUPONT USA
Ổn định nhiệtBánh răng₫ 93.240/ KG

PA66 Vydyne® R530H NT Q447 ASCEND USA
Chống hóa chấtBánh răngLĩnh vực ô tô₫ 97.940/ KG

PA66 Leona™ FH772BK ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 97.940/ KG

PA66 Leona™ MR001 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 101.860/ KG

PA66 Leona™ R04066 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 101.860/ KG

PA66 Leona™ 13G30 BK ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 109.690/ KG

PA66 Leona™ LC020 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 109.690/ KG

PA66 Leona™ 91G60 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 109.690/ KG

PA66 Leona™ WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 109.690/ KG

PA66 Leona™ 13G50 ASAHI JAPAN
Chống mệt mỏiỨng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng₫ 111.650/ KG

PA66 Leona™ CR103 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 113.610/ KG

PA66 Leona™ FH772 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 117.530/ KG

PA66 CR701 B33C2 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 117.530/ KG

PA66 Leona™ 13G50 BK ASAHI JAPAN
Chống mệt mỏiỨng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng₫ 127.320/ KG

PA66 Leona™ WG143 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 127.320/ KG

PA66 Zytel® EFE7298 DUPONT USA
Ổn định nhiệtBánh răng₫ 152.780/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng₫ 164.540/ KG

PBT VALOX™ 1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 109.690/ KG

PC LEXAN™ 945U-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháyTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện₫ 85.400/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN
Chống thủy phânTrang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng₫ 179.420/ KG

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Chịu nhiệtTấm khácHàng rào và trang trí₫ 72.470/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 116.740/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 176.290/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 78.350/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 78.350/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 78.350/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 82.270/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 82.270/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 86.190/ KG