1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Gia công phần rỗng
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 85.350/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 89.230/ KG

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 89.230/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 96.610/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 97.020/ KG

PP TOPILENE®  J-640 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J-640 HYOSUNG KOREA

Máy giặtỨng dụng: Được sử dụng rộ

₫ 41.510/ KG

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

Tấm trong suốtChai lọRõ ràng Air Pressure HìnhThư mụcthổi chai

₫ 54.430/ KG

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 SOLVAY USA

Trang chủCáp khởi độngpinỨng dụng răngVỏ máy tính xách tayThiết bị y tế

₫ 523.770/ KG

PP  F227 PRIME POLYMER JAPAN

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN

Tay cầm bàn chải đánh rănphim

₫ 44.230/ KG

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA

Hiển thịTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 135.790/ KG

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

Bàn chải đánh răngTrang chủ Hàng ngàyHiển thịThiết bị điện

₫ 83.410/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 91.170/ KG

PA66 Leona™  14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên

₫ 100.870/ KG

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện

₫ 89.230/ KG

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL USA

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL USA

Ứng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện

₫ 96.990/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.230/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.230/ KG

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY

Bàn chải đánh răng lôngDây đơnHồ sơ

₫ 193.990/ KG

PA66 Leona™  13G50 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G50 ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 110.570/ KG

PA66 Leona™  13G50 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G50 BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 126.090/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Bóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 153.250/ KG

PC LEXAN™  945U-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  945U-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện

₫ 87.290/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

Trang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 177.690/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng răngphimỨng dụng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 2.677.030/ KG

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

Hỗ trợTruyền động bánh răng

₫ 54.320/ KG

PP  EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv

₫ 38.020/ KG

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL FRANCE

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL FRANCE

Ứng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện

₫ 46.560/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 77.600/ KG

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 110.570/ KG

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 130.750/ KG

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 155.190/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 67.900/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 96.990/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 98.160/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 110.570/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 147.430/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 147.430/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 174.590/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 252.180/ KG

PP  EPQ30R SHAANXI YCZMYL

PP EPQ30R SHAANXI YCZMYL

Trang chủTrang chủTấm sóngChai thổi rỗng

₫ 37.250/ KG