1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Giặt túi phim
Xóa tất cả bộ lọc
TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 186.230/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 213.390/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 219.980/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 232.790/ KG

TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 271.580/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 294.860/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 368.580/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 640.160/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 640.160/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 640.160/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 271.580/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Nắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 271.580/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.080/ KG

ETFE NEOFLON® EP-541 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống₫ 620.760/ KG

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnỐngphim₫ 329.780/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.680/ KG

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL
thổi phimBao bì thực phẩm₫ 34.140/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.140/ KG

HDPE HF5110 PCC IRAN
phimỨng dụng đúc thổi₫ 35.690/ KG

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phim₫ 40.350/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.740/ KG

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 40.740/ KG

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.630/ KG

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING
Đóng gói phim₫ 41.900/ KG

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc₫ 43.450/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 50.440/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA112-27 USI TAIWAN
thổi phimphimĐể thổi phim ra₫ 58.200/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 29.870/ KG

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 31.040/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 31.230/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin₫ 32.200/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.400/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.900/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.720/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 37.630/ KG

LLDPE LINATHENE® LL115C USI TAIWAN
Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp₫ 44.620/ KG

LLDPE LINATHENE® LL120 USI TAIWAN
phimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn₫ 46.560/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 62.080/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 289.040/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE
Đóng gói phim₫ 34.060/ KG