1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Giặt túi phim
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 174.540/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 186.180/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 198.590/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 232.720/ KG

TPU ESTANE® 2102-65D LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 239.960/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 252.120/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 263.750/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 294.780/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 213.330/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 219.920/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 232.720/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 294.780/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 368.480/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 639.990/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 639.990/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 639.990/ KG

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 39.560/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.130/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 31.220/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 51.200/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 232.720/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Nắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 252.120/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.060/ KG

ETFE NEOFLON® EP-541 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống₫ 620.590/ KG

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnỐngphim₫ 329.690/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.670/ KG

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL
thổi phimBao bì thực phẩm₫ 34.130/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.130/ KG

HDPE HF5110 PCC IRAN
phimỨng dụng đúc thổi₫ 35.680/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.730/ KG

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 40.730/ KG

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.620/ KG

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING
Đóng gói phim₫ 42.670/ KG

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phim₫ 42.670/ KG

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc₫ 43.440/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 50.420/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA112-27 USI TAIWAN
thổi phimphimĐể thổi phim ra₫ 58.180/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 29.870/ KG

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 31.030/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin₫ 32.190/ KG