1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Giặt túi phim
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.380/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FG REPSOL YPF SPAIN
Trang chủphimphimPhim co lại₫ 52.760/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.540/ KG

LDPE LD163 SINOPEC YANSHAN
Phim co lại₫ 53.540/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.680/ KG

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.550/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.910/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.900/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.680/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.780/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.140/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.020/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 40.350/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 92.290/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.110/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 127.960/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 263.820/ KG

PC LEXAN™ 143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
phimDây điệnCáp điện₫ 54.320/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 853.080/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.470/ KG

PP K9935 SHAANXI YCZMYL
Vỏ điệnSợiĐóng gói phim₫ 37.250/ KG

PP Moplen HP525J LYONDELLBASELL SAUDI
Phim định hướng trục đôi₫ 37.250/ KG

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL
Đóng gói phimống (₫ 37.250/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.130/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 41.130/ KG

PP GLOBALENE® PD-943 LCY TAIWAN
thổi phim₫ 42.680/ KG

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN
Tay cầm bàn chải đánh rănphim₫ 44.230/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 45.010/ KG

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 45.010/ KG

PP YUNGSOX® 2100M FPC TAIWAN
phimCPP đúc phimMàng mạ điện₫ 46.560/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 56.260/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 73.720/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.630/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.500/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 620.760/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 698.360/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.008.740/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.086.330/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 108.630/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 174.590/ KG