1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Giặt túi phim
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimCIF
US $ 1,280/ MT

EBA 28BA175 SK KOREA
thổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành₫ 54.350/ KG

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN
phimDây điệnCáp điện₫ 50.460/ KG

EVA NIPOFLEX® 630 TOSOH JAPAN
phimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.110/ KG

EVA NIPOFLEX® 722 TOSOH JAPAN
phimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.110/ KG

EVA Evaflex® EV180 MITSUI CHEM JAPAN
Phim quang điện₫ 151.390/ KG

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnỐngphim₫ 310.550/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.940/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.820/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.820/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.700/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA
Phù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 53.570/ KG

LDPE 242OK HUIZHOU CNOOC&SHELL
Trang chủPhim co lại₫ 38.040/ KG

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.940/ KG

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Phim co lạiĐóng gói phim₫ 42.310/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.400/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FG REPSOL YPF SPAIN
Trang chủphimphimPhim co lại₫ 52.790/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.570/ KG

LDPE LD163 SINOPEC YANSHAN
Phim co lại₫ 53.570/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.860/ KG

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.590/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.930/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.920/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.710/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.810/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.160/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 40.370/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 92.390/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.160/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 128.100/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 263.970/ KG

PC LEXAN™ 143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
phimDây điệnCáp điện₫ 54.350/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 951.050/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.520/ KG

PP K9935 SHAANXI YCZMYL
Vỏ điệnSợiĐóng gói phim₫ 37.270/ KG

PP Moplen HP525J LYONDELLBASELL SAUDI
Phim định hướng trục đôi₫ 37.270/ KG

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL
Đóng gói phimống (₫ 37.270/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.150/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 41.150/ KG