1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Giặt túi phim
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.910/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.010/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.500/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 92.310/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.090/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 128.000/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 263.750/ KG

PC LEXAN™ 143R SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 89.210/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 853.310/ KG

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 46.540/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 46.540/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 60.120/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 73.700/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.600/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.460/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 620.590/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 698.170/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.008.460/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.086.040/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 108.600/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 174.540/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 186.180/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 198.590/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 232.720/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 252.120/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 263.750/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 294.780/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 213.330/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 219.920/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 232.720/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 294.780/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 368.480/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 639.990/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 639.990/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 639.990/ KG

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 39.560/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.130/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 51.200/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 232.720/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Nắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 252.120/ KG